7 đặc điểm chính của vùng biển

Một số tính năng của nước biển bao gồm mặn và chứa các khoáng chất và khí hòa tan. Chúng cũng có khả năng nhiệt cao và mật độ khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ và độ mặn.

Các đặc điểm khác của nước biển, như nhiệt độ, nhiễu loạn, độ mặn hoặc dòng chảy, có thể rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí.

Nước biển có thể được định nghĩa là nước từ lưu vực của đại dương. Nhìn chung, các đại dương trên thế giới có độ mặn khoảng 3, 5%. Mật độ trung bình ở bề mặt là 1.025 kg mỗi lít.

Nước đại dương đậm đặc hơn nước tinh khiết, trong lành, vì muối hòa tan trong nó làm tăng khối lượng lên một tỷ lệ lớn hơn thể tích. Điểm đóng băng của nước muối giảm khi nồng độ muối tăng.

Người ta tin rằng hầu hết nước trong các lưu vực đại dương bắt nguồn từ sự ngưng tụ nước được tìm thấy trong khí quyển khi Trái đất nguội dần sau khi hình thành. Nước này được giải phóng khỏi thạch quyển cùng lúc với lớp vỏ Trái đất đông cứng lại.

Nước bổ sung có thể đã được thêm vào các đại dương theo thời gian địa chất nhờ vào hoạt động định kỳ của các núi lửa. Hầu hết các thành phần hóa học hoặc muối được tìm thấy trong nước đại dương có nguồn gốc lục địa.

Danh sách một số tính năng của nước biển

1- Độ mặn

Khoảng 97% lượng nước của Trái đất được tìm thấy trong các đại dương. Thật không may, nước này không thể được sử dụng để uống, nấu hoặc tưới cây.

Điều này là do độ mặn cao, đó là lượng muối hòa tan trong nước. Nói cách khác, nước biển có vị mặn. Hầu hết muối kết thúc ở các đại dương có nguồn gốc từ trái đất.

Mưa, cũng như nước di chuyển từ sông và nước chảy qua các tảng đá có chứa natri clorua (muối ăn). Muối này sau đó được phát hành vào các đại dương.

Muối cũng có thể tìm đường đến các đại dương thông qua các núi lửa dưới nước kết hợp muối với các vật liệu khác từ các tầng sâu của Trái đất.

Muối trong các đại dương tập trung nhiều hơn theo thời gian, vì nước trên bề mặt đại dương bốc hơi, chỉ còn lại muối. Muối là thành phần hóa học lớn nhất trong nước biển.

2- Nhiệt độ của nó

Như bạn có thể mong đợi, càng xa xích đạo, nước biển càng lạnh hơn. Gần xích đạo, nhiệt độ mặt nước có thể lên tới 27 ° C. Gần các cực, nhiệt độ giảm xuống khoảng -2 ° C.

Nói chung, phía tây của đại dương ôn đới hơn phía đông. Điều này là do cách mà các dòng khí quyển và đại dương di chuyển nước từ xích đạo đến các cực ở phía tây của đại dương và từ các cực của Ecuador đến phía đông của đại dương.

3- Sóng biển

Bề mặt đại dương của Trái đất đang chuyển động liên tục, di chuyển lên xuống dưới dạng sóng.

Sóng được hình thành khi năng lượng được truyền từ phân tử này sang phân tử khác qua bề mặt.

Nói chung, các phân tử nước di chuyển rất ít. Đó là năng lượng thực sự làm cho phong trào.

Tuy nhiên, khi sóng di chuyển qua bờ biển hoặc tác động đến những cơn bão dữ dội, chúng có thể là một nguồn tuyệt vời để trộn nước biển.

4- Dòng hải lưu

Có một số lượng lớn các dòng hải lưu được tìm thấy xung quanh Trái đất. Một dòng chảy giống như một dòng sông lớn trong đại dương, trôi nổi từ nơi này sang nơi khác.

Những dòng điện này được gây ra bởi sự khác biệt về nhiệt độ, sự khác biệt về độ mặn và gió. Các dòng hải lưu chịu trách nhiệm cho phần lớn chuyển động của nước được tìm thấy trong các đại dương trên cạn.

5- Tạo thủy triều

Có lẽ yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến sự di chuyển của nước qua đại dương là thủy triều. Thủy triều là những bộ nước lớn gây ra bởi trọng lực của mặt trăng và mặt trời.

Bị thu hút bởi trọng lực, những khối nước này di chuyển dọc theo các đại dương của Trái đất, khiến mực nước tăng hoặc giảm.

Thông thường, nước sẽ dâng lên trong khoảng sáu giờ, sau đó là sáu giờ nước giảm sâu.

6- Tính chất hóa học

Ngoài muối, nước biển còn chứa các nguyên tố hóa học khác như magiê, sunfat, canxi và kali.

Nhiều nhà khoa học tin rằng sự sống bắt đầu ở các đại dương, vì vậy không có gì đáng ngạc nhiên khi các hóa chất được tìm thấy trong nước biển là hóa chất quan trọng để duy trì sự sống.

Bạn cũng có thể tìm thấy các loại khí hòa tan trong nước biển, bao gồm nitơ, oxy và carbon dioxide.

Các đại dương hoạt động như các bể chứa carbon; Điều này có nghĩa là chúng là môi trường tự nhiên hấp thụ và lưu trữ carbon dioxide.

Bằng cách này, các đại dương loại bỏ carbon dioxide, một loại khí nhà kính, ra khỏi khí quyển. Vì lý do này, các đại dương trở thành những người chơi quan trọng trong nghiên cứu về sự thay đổi khí hậu toàn cầu.

7- Mật độ của nó

Do độ mặn của nó, nước đại dương đậm đặc hơn nước ngọt. Thông thường, mật độ bề mặt của nước đại dương nằm trong khoảng từ 1.020-1.029 kg mỗi mét khối.

Mật độ có xu hướng tăng khi độ sâu, dẫn đến áp lực, tăng. Sự gia tăng mật độ này là do sự gia tăng khối lượng nước mặn.

Mật độ của đại dương càng cao, khả năng các vật thể nổi trên bề mặt của nó càng tốt. Một ví dụ về trường hợp này có thể được quan sát phổ biến ở Biển Chết.