20 loại rau trong Kaqchikel (Có phát âm)

Trong bài viết này tôi mang đến cho bạn một danh sách các loại rau ở Kaqchikel, một ngôn ngữ của thổ dân Maya ở các khu vực trung tâm của Guatemala.

Ngôn ngữ này được nói bởi một nhóm nhỏ người là kết quả của sự tiêu diệt người Mỹ bản địa diễn ra trong thời kỳ chinh phục và thuộc địa.

Trước khi đi vào danh sách, điều đáng chú ý là từ "rau" không phải là một thuật ngữ chính xác và nó bao gồm hạt, rễ, củ, lá, củ và thậm chí một số loại trái cây.

Trong danh sách được trình bày, cách phát âm của những từ này sẽ được đưa vào. Kịch bản sẽ được sử dụng để viết các thuật ngữ được phát triển bởi Học viện Ngôn ngữ Maya của Guatemala.

Để bắt đầu, "rau" trong kaqchikel, có thể nói "ichaj", đó là cùng một từ được sử dụng cho các loại thảo mộc ăn được.

Cần phải nhấn mạnh rằng ngôn ngữ kaqchikel nhận ra rất nhiều từ để chỉ một loại rau, như trường hợp của ngô sẽ được nhìn thấy tiếp theo. Bạn cũng có thể quan tâm để xem 20 trái cây trong kaqchikel (có phát âm).

Danh sách 20 loại rau ở Kaqchikel

1 - Ixin, ajj, ej, och 'hoặc pik

Các từ trong kaqchikel ixin, ajj, ej, och 'và pik được sử dụng để nói "ngô". Đầu tiên, ixin, được phát âm là "ishín", trong khi cách phát âm của các từ còn lại tương tự như tiếng Tây Ban Nha.

Cần lưu ý rằng cây ngô được gọi là avën, một từ cũng đề cập đến việc trồng ngô. Mặt khác, ngô nấu chín có một tên khác, tz'o, cùng tên được sử dụng để chỉ bánh ngô.

Các lõi ngô là jël, trong khi dư lượng của ngô, có nghĩa là, tussa, được gọi là jo'k. Cuối cùng, khi họ thu hoạch ngô, họ sử dụng một từ duy nhất thu thập cả hai thuật ngữ jech '.

Có thể việc sử dụng các từ khác nhau để chỉ ngô là do thực tế là loại cây trồng này, từ thời xa xôi, là một trong những điều quan trọng nhất đối với người bản địa ở Mỹ Latinh.

Theo nghĩa này, ngô là thành phần chính của tất cả các bữa ăn và là một trong những yếu tố thiết yếu của nền kinh tế của thổ dân Trung Mỹ.

2 - Xnaquët

Trong kaqchikel, xnaquët có nghĩa là "hành tây". Âm vị ban đầu của từ này không tồn tại trong tiếng Tây Ban Nha. Nó giống với âm thanh chúng ta tạo ra khi chúng ta yêu cầu ai đó im lặng "shhh".

Chữ ë trong xnaquët có hai cách phát âm có thể: từ đầu tiên tương ứng với "e" thông thường của tiếng Tây Ban Nha. Cái thứ hai là [ə], một âm thanh không tồn tại trong tiếng Tây Ban Nha; âm vị này là một từ được sử dụng trong các từ tiếng Anh "xử lý" và "rắc rối". Theo nghĩa này, cách phát âm của xnaquët sẽ là "shnakét".

3- Paps

Paps là từ trong kaqchikel để nói "giáo hoàng". Cách phát âm của từ này không đại diện cho những khó khăn lớn đối với người nói tiếng Tây Ban Nha, vì nó được đọc khi nó được viết.

Cũng như ngô, khi họ đề cập đến việc thu hoạch khoai tây, như một danh từ, họ sử dụng một thuật ngữ khác bao gồm ý nghĩa của hai đơn vị từ vựng này. Từ trong kaqchikel là c'otoj.

Mặt khác, khi họ muốn đề cập đến hành động thu hoạch khoai tây, họ sử dụng c'ot. Những củ này cũng có thể được gọi là sëkvëch.

Cũng như ngô, những cách khác nhau để nói đến "khoai tây" trong Kaqchikel chứng tỏ tầm quan trọng của những củ này đối với văn hóa của nhóm thổ dân này.

4- T'in

Tz'in có nghĩa là "yuca". Âm thanh ban đầu của từ này rất khó phát âm đối với người nói tiếng Tây Ban Nha vì nó bao gồm hai âm vị không kết hợp trong tiếng Tây Ban Nha, / t / và / s /.

5- Là

Là từ trong kaqchikel để nói "khoai lang" hay "khoai lang". Khoai lang là một loại cây thân thảo tạo ra củ tương tự như khoai tây; Tuy nhiên, chúng khác với khoai tây vì chúng ngọt. Từ này được phát âm như thể nó nói bằng tiếng Tây Ban Nha.

6- Kulix

Kulix có nghĩa là "bắp cải" trong Kaqchikel. Chữ "k" ở đầu từ này giống với âm ban đầu của từ "khi", tuy nhiên, nó có một chút glottal hơn so với "k" trong tiếng Tây Ban Nha. Âm thanh cuối cùng, như đã được đề cập, được phát âm là "sh" như trong các từ tiếng Anh "tỏa sáng", "tro tàn" và "cá".

7- Ixtan ichaj

Ixtan ichaj có nghĩa là rau bina. Từ này được phát âm là "ishtán ichaj".

8- Kaqa'ixin

Kaqa'ixin có nghĩa là ngô đỏ. Đây là một hỗn hợp của hai từ: "ixin", một trong nhiều từ để nói "ngô" và "kaqa", có nghĩa là màu sắc. Nó được phát âm là "kakaishín".

9-

Ic có nghĩa là "chile". Từ này được phát âm là "ik".

10- Quinëk

Quinëk có nghĩa là "đậu". Theo loại đậu, từ này có thể có một số biến thể nhất định, được trình bày dưới đây.

11- Saka quinëk

Saka quinëk có nghĩa là "đậu trắng".

12- Caka quinëk

Caka quinëk là "đậu đỏ" trong kaqchikel.

13- K'ek quinëk

K'ek quinëk là "đậu đen".

14- Ij

Thuật ngữ ij được sử dụng để chỉ bất kỳ loại vainitas nào.

15-

Tz'et có nghĩa là "bí ngô". Đây là một trong những loại trái cây được bao gồm trong nhóm rau.

16- Ocox

Ocox có nghĩa là "nấm". Nó được phát âm là "okosh".

17- Kaxlanq'ös

Kaxlanq'ös có nghĩa là "tỏi tây" trong Kaqchikel. Cách phát âm của ö trong kaxlanq'ös không tồn tại trong tiếng Tây Ban Nha. Điều này giống với "oo" trong các từ tiếng Anh như trong "khu phố" và "mã".

Ba từ sau đây được viết và phát âm giống nhau trong cả Kaqchikel và Tây Ban Nha; đó là lý do tại sao phát âm và học tập của nó không phức tạp đối với người nói tiếng Tây Ban Nha.

18 - Cà rốt

19 - Củ cải

20- Củ cải đường