Học tập hợp tác: Nguyên tắc, tác giả và hoạt động

Học tập hợp tác xảy ra trong bất kỳ tình huống nào mà hai hoặc nhiều người cố gắng học một cái gì đó cùng nhau. Không giống như trong học tập cá nhân, những người học tập hợp tác sẽ có thể tận dụng các khả năng và tài nguyên của người khác.

Ý tưởng chính của kiểu học này là kiến ​​thức có thể được tạo ra trong một nhóm thông qua sự tương tác của một số thành viên. Điều này có thể xảy ra mặc dù có sự khác biệt về kiến ​​thức trước đây của những người tham gia nhóm.

Nghiên cứu về học tập hợp tác có trách nhiệm khám phá môi trường và phương pháp nào cho phép một tình huống thúc đẩy loại kinh nghiệm này xảy ra. Kiểu học này có thể xảy ra cả trong đời thực (như trong lớp học hoặc nhóm làm việc) và trên Internet.

Một số hoạt động tiêu biểu của học tập hợp tác có thể là các dự án nhóm, viết hợp tác, các nhóm thảo luận hoặc các nhóm nghiên cứu.

Nguyên tắc cơ bản của học tập hợp tác

Lý thuyết học tập hợp tác xuất hiện lần đầu tiên từ công trình của Lev Vygotsky, một nhà tâm lý học người Nga ở thế kỷ XX, người đã đề xuất lý thuyết về khu vực phát triển gần. Lý thuyết này đề xuất ý tưởng rằng, trong khi có những thứ mà chúng ta không thể học riêng lẻ, chúng ta có thể đạt được chúng nếu chúng ta có sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Lý thuyết về khu vực phát triển gần có tầm quan trọng lớn trong sự phát triển của tâm lý học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học xã hội. Nó nêu lên một trong những nền tảng của học tập hợp tác: tầm quan trọng của giao tiếp và tương tác với người khác khi học tập hiệu quả hơn.

Theo một số tác giả, học tập hợp tác có thể xảy ra bất cứ lúc nào khi có sự tương tác giữa hai hoặc nhiều người. Do những lợi ích đã được tìm thấy cho loại hình học tập này, giáo dục hiện đại cố gắng khuyến khích sự xuất hiện của các tình huống có thể xảy ra.

Theo Lejeune, các đặc điểm chính của học tập hợp tác là như sau:

  • Sự tồn tại của một nhiệm vụ chung cho tất cả những người tham gia vào quá trình học tập.
  • Một khuynh hướng hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.
  • Sự phụ thuộc lẫn nhau; nghĩa là, kết quả công việc của một người sẽ phụ thuộc vào những gì người khác làm.
  • Trách nhiệm cá nhân của từng thành viên trong nhóm.

Những lợi ích và rủi ro chính của việc học hợp tác

Học tập hợp tác đã đạt được tầm quan trọng lớn trong các lớp học hiện đại do số lượng lớn lợi ích mà nó được cho là tạo ra. Mặc dù nó không phải là giải pháp hoàn hảo cho tất cả các loại hình học tập, nhưng nó giúp thực hiện một số nhiệm vụ hiệu quả và mang tính xây dựng hơn.

Trong trường hợp học tập hợp tác được thực hiện chính xác, đây là một số lợi ích chính mà nó tạo ra:

  • Nó giúp phát triển tư duy phê phán và lý luận.
  • Tăng trí nhớ về những gì đã học.
  • Khuyến khích nâng cao lòng tự trọng của học sinh.
  • Tăng sự hài lòng của sinh viên với trải nghiệm học tập.
  • Nó giúp cải thiện các kỹ năng xã hội, giao tiếp và quản lý cảm xúc.
  • Kích thích sự phát triển trách nhiệm cá nhân, vì công việc của mỗi sinh viên sẽ ảnh hưởng đến công việc của người khác.
  • Nó cải thiện mối quan hệ giữa các đồng nghiệp và thúc đẩy sự không đồng nhất của các nhóm làm việc.
  • Tăng sự mong đợi của sinh viên về kết quả công việc của chính họ.
  • Nó làm giảm sự lo lắng xảy ra trong nhiều bối cảnh học tập.

Do số lượng lớn lợi ích mà việc học hợp tác mang lại, các hệ thống giáo dục mới cố gắng sử dụng nó trong tất cả các bối cảnh có thể. Tuy nhiên, vì không phải tất cả học sinh đều học theo cùng một cách, nó có thể không phải là phương pháp hiệu quả nhất cho tất cả các thành phần của một lớp.

Ví dụ, sinh viên hướng nội nhiều hơn sẽ không thấy nhiều lợi ích nếu phương pháp học tập hợp tác được áp dụng với họ. Điều này là do sự tương tác với các đối tác khác sẽ làm họ mệt mỏi và giảm năng lượng họ có sẵn cho quá trình học tập.

Do đó, nhiệm vụ của nhà giáo dục là quyết định vào thời điểm nào và với sinh viên nào sẽ phù hợp để sử dụng các chiến lược học tập hợp tác. Được sử dụng trong bối cảnh phù hợp, chúng có thể trở thành một nguồn tài nguyên rất quý giá cho quá trình giảng dạy.

Tác giả tiêu biểu

Tầm quan trọng của tinh thần đồng đội đã được biết đến từ thời cổ đại. Trên thực tế, một số nhà sử học và nhà nhân chủng học nghĩ rằng một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tiến hóa của con người chính là khả năng hợp tác này.

Socrates

Trong suốt lịch sử, các ngành học hợp tác khác nhau đã được phát triển. Người ta nói, chẳng hạn, Socrates đã giáo dục học sinh của mình trong các nhóm nhỏ; và trong các bang hội cũ, những người học việc tiên tiến nhất phụ trách giảng dạy cho những người ít kinh nghiệm.

Charles Gide

Nhưng phải đến thế kỷ XVI, xu hướng này trong giáo dục chính quy mới bắt đầu được áp dụng. Một trong những trường sư phạm đầu tiên quan tâm đến các khía cạnh hợp tác của việc học là Charles Gide, người đã thiết lập các cơ sở của hệ thống hợp tác.

John Dewey

Sau đó, vào thế kỷ 19, việc học tập theo nhóm có liên quan đặc biệt, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Chẳng hạn, John Dewey, một triết gia người Mỹ, đã tạo ra một hệ thống sư phạm dựa trên sự hợp tác.

Nhà tư tưởng này tin rằng cá nhân phải được giáo dục để đóng góp cho xã hội, và thiết kế hệ thống sư phạm của mình dựa trên ý tưởng này.

Trong thế kỷ XX, tâm lý học khoa học và học thuật bắt đầu lo lắng về các quá trình khác nhau xảy ra trong một nhóm; trong số họ, cũng có học tập hợp tác.

Lý thuyết học tập hợp tác của Vygotsky

Hai trong số những nhà tâm lý học đầu tiên nghiên cứu việc học trong một nhóm là Vygotsky và Luria. Những học giả người Nga dựa trên lý thuyết của họ về công trình của Marx về ảnh hưởng của xã hội đối với sự phát triển của con người, nhưng áp dụng ý tưởng của họ cho các nhóm nhỏ hơn.

Vygotsky và Luria đã phát triển lý thuyết học tập hợp tác của họ dựa trên ý tưởng rằng con người là một động vật xã hội, được xây dựng trong mối quan hệ của họ với những người khác. Do đó, quá trình học tập có hiệu quả hơn và có nhiều lợi ích hơn khi nó xảy ra trong bối cảnh nhóm.

Một số bài viết của Vygotsky nhấn mạnh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong quá trình học tập, nói rằng phải tìm kiếm sự cân bằng giữa các yếu tố cá nhân và nhóm. Theo một ý tưởng rất điển hình về học tập kiến ​​tạo, tôi nghĩ rằng các sinh viên tự tạo ra việc học của mình, cả trong nhóm và chính họ.

Với lý thuyết của mình về lĩnh vực phát triển gần, có thể là một trong những tác giả nổi tiếng nhất, Vygotsky nói rằng có những bài học nhất định chỉ có thể được thực hiện với sự giúp đỡ của người khác. Theo cách này, trong các bối cảnh học tập nhất định, một sức mạnh tổng hợp được tạo ra cho phép phát triển tối đa kiến ​​thức.

Đối với Vygotsky, vai trò của giáo viên vừa là người hướng dẫn vừa là người quản lý. Trong một số bối cảnh nhất định, giáo viên phải truyền trực tiếp kiến ​​thức của mình cho học sinh của mình; nhưng ở những người khác, nó phải có khả năng đồng hành cùng họ trong quá trình xây dựng kiến ​​thức của riêng họ cùng nhau.

Đóng góp của Jean Piaget

Jean Piaget là một nhà tâm lý học người Pháp ở thế kỷ XX, được biết đến với những đóng góp của ông trong lĩnh vực phát triển tinh thần và cảm xúc của trẻ em. Ông được coi là một trong những nhà tâm lý học có ảnh hưởng nhất của thế kỷ trước.

Một trong những ý tưởng chính của ông là quan hệ xã hội là một yếu tố cơ bản cho sự phát triển trí tuệ của con người. Theo ông, trẻ em không tự học, mà nội tâm hóa những gì chúng quan sát được trong môi trường xã hội của chúng.

Cách chính trong đó học tập hợp tác được phát triển cho tác giả này là thông qua xung đột xã hội và nhận thức. Theo Piaget, trẻ em, khi tiếp xúc với những ý tưởng khác với chính mình, sẽ cảm thấy sự mất cân bằng mà chúng phải vượt qua bằng cách xây dựng những suy nghĩ phức tạp và ổn định hơn.

Do đó, lợi ích chính của việc học hợp tác sẽ là đồng xây dựng: kiến ​​thức và học tập mới đạt được sau một quá trình hợp tác giữa các sinh viên.

Học tập hợp tác trong mô hình sư phạm kiến ​​tạo

Học tập hợp tác là một trong những điểm quan trọng nhất của mô hình kiến ​​tạo, một trong những phương pháp giáo dục mà nhiều người theo dõi hiện nay có.

Trong loại hệ thống sư phạm này, học tập hợp tác là một công cụ để tạo thuận lợi cho giao tiếp, hợp tác và bao gồm các sinh viên.

Phần lớn các tác giả của hiện tại kiến ​​tạo cũng rất coi trọng việc học tập hợp tác.

Ví dụ, Crook (1998) tin rằng việc học xảy ra khi học sinh phải biện minh cho ý tưởng của mình trước các bạn đồng trang lứa. Mặt khác, Solé tin rằng việc chia sẻ thông tin với những người còn lại ủng hộ lòng tự trọng của học sinh, tăng sự quan tâm của họ và đưa ra những thách thức.

Ví dụ về các hoạt động học tập hợp tác

Trong phần này, chúng ta sẽ thấy một số ví dụ về các hoạt động thúc đẩy học tập hợp tác trong lớp học.

«Hỏi đối tác của bạn»

Mỗi học sinh có một phút để suy nghĩ về một câu hỏi đầy thách thức liên quan đến nội dung của lớp học. Sau đó, họ sẽ phải làm điều đó với người bên cạnh họ.

Nếu bạn muốn đưa hoạt động lên cấp độ tiếp theo, bạn có thể thu thập một số câu hỏi để tạo một bài kiểm tra nhỏ.

«Chia sẻ»

Khi một chủ đề phụ được kết thúc trong lớp, bài học dừng lại và học sinh tập hợp thành các nhóm nhỏ để so sánh các ghi chú của họ và tự hỏi những gì họ chưa hiểu.

Sau một vài phút, các câu hỏi chưa được trả lời được nêu ra.

«Tranh luận mô phỏng»

Học sinh phải gặp trong nhóm ba người. Trong mỗi người trong số họ, ba vai trò được chỉ định để tạo thành một cuộc tranh luận nhỏ.

Một trong những sinh viên phải ủng hộ một chủ đề, một chủ đề khác phải chống lại và người thứ ba sẽ ghi chú và quyết định ai là người chiến thắng trong cuộc tranh luận.

Sau khi các cuộc thảo luận đã được hoàn thành, sinh viên nên chia sẻ kết quả thảo luận của họ với phần còn lại của lớp.

Làm thế nào để khuyến khích học tập hợp tác trong lớp học?

Như chúng ta đã thấy, học tập hợp tác là một trong những công cụ hữu ích nhất trong kho vũ khí của giáo viên và nhà giáo dục. Trong phần này của bài viết, chúng ta sẽ thấy một số cách để thúc đẩy phong cách học tập này trong lớp học.

Tạo mục tiêu nhóm

Để học tập hợp tác xuất hiện, cần phải thiết lập mục tiêu nhóm và phân chia công việc cần thiết để hoàn thành chúng giữa các học sinh.

Đặt nhóm cỡ trung bình

Với một số trường hợp ngoại lệ, tốt nhất là chia học sinh thành các nhóm 4 hoặc 5. Các nhóm nhỏ hơn có thể quá hạn chế, theo nghĩa là các ý kiến ​​khác nhau sẽ không luôn luôn xuất hiện; và các nhóm lớn hơn có thể quá hỗn loạn để tạo ra kết quả tốt.

Khuyến khích giao tiếp giữa các sinh viên

Một trong những biến số quan trọng nhất khi thiết lập việc học hợp tác là giao tiếp an toàn và hiệu quả.

Để đạt được điều này, sinh viên phải cảm thấy thoải mái khi bày tỏ ý tưởng và ý kiến ​​của mình. Điều này cũng có thể cải thiện các mối quan hệ trong lớp học, cũng như lòng tự trọng của mỗi học sinh.

Đo lường kết quả sau khi trải nghiệm

Một ý tưởng tốt để xem liệu nhiệm vụ học tập hợp tác có thành công hay không là đo lường kiến ​​thức về chủ đề cần xử lý trước và sau khi nó xảy ra.

Để làm điều này, thực hiện một bài kiểm tra nhỏ trước và sau khi thực hiện nhiệm vụ sẽ cho bạn biết nếu các sinh viên đã thực sự học được nhiều hơn nhờ vào công việc nhóm.

Tạo các cuộc tranh luận về các vấn đề hiện tại

Các chuyên gia nghĩ rằng làm việc trên các dự án thông qua các cuộc tranh luận, tranh luận và câu hỏi mở là một trong những cách tốt nhất để thúc đẩy việc học.

Để làm cho loại nhiệm vụ này kích thích hơn nhiều, tốt nhất là đưa ra các cuộc tranh luận liên quan đến các vấn đề hiện tại, điều thực sự quan tâm đến các sinh viên.

Theo cách này, sinh viên có thể làm việc với các kỹ năng giao tiếp của riêng họ, trong khi tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh.