Tầm quan trọng của các hợp chất hữu cơ: 7 lý do

Các hợp chất hữu cơ rất quan trọng vì chúng đóng vai trò là nền tảng của tất cả sự sống dựa trên carbon trên Trái đất, một nguyên tố mà tất cả các sinh vật sống đều chứa.

Các hợp chất hữu cơ cũng tạo ra năng lượng sản xuất trong đời sống sinh học, suy giảm khí quyển và giải phóng năng lượng hydrocarbon.

Các hợp chất hữu cơ bao gồm các nguyên tử hydro, oxy và carbon và được tìm thấy trong tất cả các dạng của sự sống.

Một loại hợp chất hữu cơ được gọi là nucleotide tạo thành axit amin và DNA. Protein, lipid và carbohydrate là cần thiết để duy trì các quá trình sinh học khác nhau như trao đổi chất, hô hấp và lưu thông trong máu.

Carbonhydrate cung cấp các dạng sống với năng lượng cần thiết để duy trì chức năng của tế bào. Các lipit, hoặc chất béo, lưu trữ năng lượng trong cơ thể để sử dụng sau này.

Protein tạo ra các bộ phận cấu trúc của các tế bào mà sau đó được xây dựng vào các mô và cơ quan tạo nên toàn bộ cơ thể của một sinh vật.

Các dạng sống cổ xưa bị chôn vùi dưới bề mặt trái đất và biến thành hydrocarbon, tạo thành cơ sở cho tất cả sự tiêu thụ năng lượng cơ học của nhân loại.

Nhiên liệu thô được tinh chế trong xăng, propan, diesel, dầu hỏa và khí tự nhiên để xe hơi và hệ thống sưởi ấm có thể hoạt động.

Các hợp chất hữu cơ được giải phóng vào khí quyển làm suy giảm nồng độ ozone và gây ra khói bụi. Các hợp chất này là sản phẩm còn lại của sản xuất và đốt.

Tầm quan trọng của các hợp chất hữu cơ

1- Trong axit nucleic

Axit nucleic là các chất sinh học thiết yếu cho tất cả các dạng sống (DNA được bao gồm trong danh mục này).

Chúng bao gồm nhiều nguyên tố nhưng chủ yếu là carbon và hydro, mặc dù cũng có các nguyên tử oxy trong đường.

Axit nucleic là quan trọng nhất trong tất cả các phân tử sinh học. Chúng được tìm thấy rất nhiều trong tất cả các sinh vật sống, trong đó chức năng của chúng là tạo ra và mã hóa, sau đó lưu trữ thông tin trong nhân của tất cả các tế bào sống của tất cả các sinh vật sống trên Trái đất.

2- Trong carbohydrate

Carbohydrate là một phân tử sinh học bao gồm carbon, hydro và oxy. Trong hóa sinh, thuật ngữ này đồng nghĩa với một nhóm các nguyên tố có thể bao gồm đường, cellulose và tinh bột.

Carbonhydrate đóng vai trò quan trọng trong các sinh vật sống. Polysacarit phục vụ để lưu trữ năng lượng và như các thành phần cấu trúc trong thực vật và động vật chân đốt, ví dụ. Một loại sacarit rất quan trọng trong các phân tử tạo nên DNA.

Nói chung, sacarit và các dẫn xuất của chúng bao gồm nhiều phân tử sinh học quan trọng khác đóng vai trò nguyên thủy trong hệ thống miễn dịch, trong thụ tinh, đông máu và phòng ngừa bệnh sinh.

Trong khoa học thực phẩm, thuật ngữ carbohydrate có thể được sử dụng để định nghĩa bất kỳ loại thực phẩm nào chứa nhiều tinh bột carbohydrate phức tạp như ngũ cốc, mì ống, bánh mì hoặc giàu carbohydrate đơn giản như kẹo hoặc kẹo.

3- Làm cơ sở cho thực phẩm

Các nguyên liệu thực phẩm được tạo ra từ các hợp chất carbon thông qua carbohydrate, protein và chất béo. Tất cả thực phẩm chúng ta tiêu thụ là vật liệu hoàn nguyên và chiết xuất của thực vật hoặc động vật.

Các phân tử hữu cơ chiếm một phần lớn trong chế độ ăn uống của con người và được tìm thấy trong tất cả các loại thực phẩm mà một cá nhân tiêu thụ.

Nó đòi hỏi một số lượng lớn các phân tử hữu cơ cần thiết để giữ cho các tế bào và mô khỏe mạnh.

4 - Trong lipit

Lipid là một thuật ngữ được sử dụng để xác định các chất có nguồn gốc sinh học hòa tan trong dung môi.

Nó bao gồm một nhóm các phân tử xảy ra trong tự nhiên như chất béo, sáp, sterol, monoglyceride và triglyceride, trong số những loại khác.

Các chức năng chính của lipid bao gồm lưu trữ năng lượng, tín hiệu lipid và hoạt động như một thành phần cấu trúc của màng tế bào.

Lipid có ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và trong ngành công nghiệp thực phẩm, cũng như công nghệ nano.

5- Trong quá trình trao đổi chất

Ba mục đích chính của quá trình trao đổi chất là chuyển đổi năng lượng / nhiên liệu thành năng lượng cho các quá trình tế bào, chuyển đổi năng lượng / nhiên liệu để xây dựng các khối cho protein, lipit, axit nucleic và một số carbohydrate, cũng như loại bỏ chất thải nitơ.

Những phản ứng này cho phép các sinh vật phát triển và sinh sản, duy trì cấu trúc của chúng và phản ứng với môi trường.

Sự trao đổi chất thường được chia thành hai loại: quá trình dị hóa, đó là sự phân hủy chất hữu cơ và sự phân hủy glucose bằng hô hấp tế bào; và trong quá trình đồng hóa, đó là việc xây dựng các thành phần tế bào như protein và axit nucleic.

6- Trong protein

Một loại phân tử hữu cơ phải có trong chế độ ăn uống của mỗi người là protein. Protein được tạo thành từ chuỗi các phân tử hữu cơ được gọi là axit amin.

Cơ thể con người sử dụng kết hợp 20 loại axit amin khác nhau, được sắp xếp theo trình tự cụ thể để tạo ra hàng ngàn protein độc nhất của con người có trong tế bào và mô.

Protein rất quan trọng trong chế độ ăn uống để cung cấp nguồn axit amin - protein bị phân hủy bên trong dạ dày và ruột - và các axit amin tạo nên protein trong chế độ ăn được hấp thụ vào cơ thể và được sử dụng để tạo ra protein của chính chúng .

7- Hydrocacbon

Hydrocacbon là các hợp chất hữu cơ hoàn toàn gồm hydro và carbon.

Có nhiều loại hydrocarbon khác nhau, như metan, ethane, propane, pentane và octan, trong số những loại khác.

Hầu hết các hydrocacbon được tìm thấy trên Trái đất xảy ra tự nhiên trong dầu thô, nơi chất hữu cơ bị phân hủy cung cấp lượng carbon và hydro dồi dào, khi tham gia, có thể được xâu chuỗi để tạo thành chuỗi không giới hạn.

Hydrocarbons là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các nền văn minh hiện nay.

Việc sử dụng hydrocarbon nổi bật là nguồn nhiên liệu. Ở dạng rắn hydrocacbon có thể ở dạng nhựa đường.

Việc sử dụng hydrocarbon cũng phổ biến trong tự nhiên. Một số động vật chân đốt, chẳng hạn như ong Brazil, sử dụng mùi hydrocarbon đặc biệt để phân biệt các thành viên trong gia đình của họ, ví dụ.