20 loài động vật ở Kaqchikel (có phát âm)

Tôi để lại cho bạn một danh sách hai mươi động vật (chicop) trong kaqchikel, ngoài ra, phát âm của những từ này được bao gồm. Cần lưu ý rằng, không giống như tiếng Tây Ban Nha, ở Kaqchikel, động vật không có giới tính, nghĩa là không có kết thúc trong từ phân biệt nam tính với nữ tính; trong đó kaqchikel giống tiếng Anh.

Kaqchikel là một ngôn ngữ Maya được nói ở các khu vực cao của miền trung Guatemala. Hiện tại, ngôn ngữ này được sử dụng bởi một cộng đồng nhỏ, bao gồm nửa triệu người.

Kịch bản sẽ được sử dụng để viết các thuật ngữ được phát triển bởi Học viện Ngôn ngữ Maya của Guatemala.

20 loài động vật trong ngôn ngữ Kaqchikel

1 - T''i

Tz'i là từ trong kaqchikel để nói "con chó". Chữ viết của tz không có phiên âm tương đương trong tiếng Tây Ban Nha, vì vậy phát âm của nó rất khó.

Theo Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế, "tz '" tương ứng với âm vị / ts / chỉ glottalized, có nghĩa là nó được phát âm với một lực không khí lớn hơn, như trong "Fitzgerald". Về phần mình, nguyên âm "i" tương ứng với cách phát âm của tiếng Tây Ban Nha.

2 - Masat

Từ "masat" có nghĩa là "con nai" trong Kaqchikel. Không giống như tz'i, cách phát âm của từ masat rất đơn giản, vì nó được đọc như thể nó là tiếng Tây Ban Nha. Phiên âm của thuật ngữ này là / masát /.

3 - B'alam

Trong kaqchikel, cheetah được gọi là "b'alam". Âm thanh của b 'giống với âm vị "b" của tiếng Tây Ban Nha, chỉ có điều nó mang âm hưởng. Điều này có nghĩa là âm thanh bị bóp nghẹt nhiều hơn, giống như âm thanh cuối cùng trong từ "baobab". Phần còn lại của từ có cách phát âm tương tự như tiếng Tây Ban Nha.

4 - K'oy

K'oy là từ để chỉ "khỉ". Chữ k 'giống với âm thanh ban đầu của các từ "nhà" và "phô mai"; tuy nhiên, nó là glottal nhiều hơn, nghĩa là mạnh hơn nhiều. Chữ "oy" diphthong giống hệt tiếng Tây Ban Nha trong từ "morrocoy".

5 - Ch'oy

Trong kaqchikel, "chuột" được nói là ch'oy. Tiếng ch 'của kaqchikel tương tự như âm thanh ban đầu của "sô cô la", nhưng được glottalized, vì nhiều không khí bị trục xuất.

6 -

"Umül" là con thỏ ở Kaqchikel. Cách phát âm của "u" giống như tiếng Tây Ban Nha trong "chủ đề". Mặt khác, âm "ü" không tồn tại trong tiếng Tây Ban Nha; Điều này giống với "oo" trong tiếng Anh trong "tình huynh đệ". Về mặt ngữ âm, [umʊl] được phiên âm.

7 - Usmakab '

Usmakab là "con ong" trong Kaqchikel. Trong trường hợp này, k được phát âm chính xác như âm thanh "nhà" ban đầu. B 'ở cuối là ẩn ý và không phát âm.

8 - mm

Trong ngôn ngữ Maya này, öm là "nhện". Âm thanh của ö tương ứng với một hoặc mở, không phải là điển hình của tiếng Tây Ban Nha; tuy nhiên, nó có thể được trình bày bằng các từ như "phí". Âm vị này, là điển hình của tiếng Anh, trong các từ như "bắt" và "cưa". Mặt khác, "m" có cách phát âm giống như trong tiếng Tây Ban Nha.

9 - Tz'ikin

Tz'ikin là "con chim" trong Kaqchikel. Về phần phát âm, âm thanh ban đầu giống với âm "tz'i" (con chó).

10 - Kot

Kot là "đại bàng" trong kaqchikel. Từ này được phát âm như thể nó được nói bằng tiếng Tây Ban Nha, sự khác biệt duy nhất là âm cuối cùng, "t", mềm đến mức gần như không thể nhận ra.

11 - Thổ Nhĩ Kỳ

Turk là "con cú" trong Kaqchikel. Chữ "r" trong từ này có cách phát âm mạnh, như trong "ô tô" hoặc "đường sắt". Nó giống từ "Thổ Nhĩ Kỳ", chỉ có điều nó mất âm nguyên âm cuối cùng.

12 - Tz'unün

Tz'unün có nghĩa là "chim ruồi" trong Kaqchikel. Nó có âm thanh ban đầu giống như "tz'i" (chó) và "tz'ikin" (chim); nó cũng bao gồm ü de umül, một âm thanh mà nó cần lưu ý, không có sự tương đương trong bảng chữ cái ngữ âm của tiếng Tây Ban Nha.

13 - Kär

Kär có nghĩa là "cá". Âm "ä" không tồn tại trong tiếng Tây Ban Nha. Nó giống như âm thanh thư giãn trong các từ tiếng Anh "có thể", "rùa" và "tím". Về mặt ngữ âm, biểu tượng này được biểu thị bằng ký hiệu [ə]. Chữ "r" ở cuối từ "kär" rất mạnh, như trong "xì gà".

14 - Kumätz

Trong kaqchikel, "con rắn" được gọi là kumätz. Từ này bao gồm nguyên âm ä, không có âm tương đương trong tiếng Tây Ban Nha và kết thúc bằng âm phụ âm tz. Cách phát âm của tz giống với âm cuối trong từ "Carnets".

15 - Kok

"Rùa" được gọi là kok. Từ này có thể được phát âm giống như từ "coco" trong tiếng Tây Ban Nha, chỉ có điều nó làm mất đi nguyên âm cuối cùng.

16 - Ixpeq

Ixpeq có nghĩa là "con cóc". Về phần phát âm, âm thanh duy nhất có thể gây khó khăn cho người nói tiếng Tây Ban Nha là âm "x". Âm vị này được phát âm là "sh", không tồn tại trong bảng chữ cái ngữ âm của tiếng Tây Ban Nha. Tuy nhiên, chúng tôi sản xuất nó khi chúng tôi gửi nó vào im lặng.

17 - Kiej

"Ngựa" được gọi là kiej. "J" ở cuối từ này là khát vọng, có nghĩa là âm thanh yếu, như ở Tây Ban Nha của Venezuela hoặc Colombia và không phải là glottal (như ở Tây Ban Nha hoặc Mexico).

18 - Ixpa

Ixpa'ch có nghĩa là "thằn lằn". Từ này bao gồm cách đánh vần "x", được phát âm như trong các từ tiếng Anh "shower", "she" hoặc "tro".

19 - Täp

"Cua" được nói täp. Từ này bao gồm nguyên âm "ä" (không có tương đương trong tiếng Tây Ban Nha). Các -p ở cuối là gần như không thể nhận ra.

20 - Xi'l

"Grillo" được nói là xi'l. Từ này được phát âm là "shil".