Hasta la Victoria Siempre: Câu chuyện về cụm từ của Che

" Hasta la victoria siempre " là một cụm từ mang tính cách mạng mà bạn sẽ thấy trong hàng ngàn áo phông, khăn tay, tờ rơi, mũ nồi và các biểu tượng khác liên quan đến tác giả của trích dẫn: Ernesto Che Guevara, biểu tượng của cuộc nổi loạn và cuộc chiến chống chủ nghĩa tư bản.

Câu nói này xuất phát từ bức thư chia tay mà Che Guevara đã gửi cho Fidel Castro khi ông rời Cuba năm 1965 để thành lập lực lượng du kích ở Bôlivia. Guevara bị quân đội Bolivian ám sát năm 1967 trong khi thúc đẩy cuộc cách mạng ở đất nước đó.

Câu chuyện của "Hasta la victoria siempre"

Năm 1997, Fidel Castro tại tang lễ của Che đã bình luận: "Dấu ấn không thay đổi của anh ấy hiện đang có trong lịch sử, và vẻ ngoài sáng ngời của anh ấy đã trở thành một biểu tượng cho tất cả những người nghèo trên thế giới này."

Fidelidel kết thúc bài phát biểu với cùng một từ với lá thư chia tay của Che ba mươi năm trước, "cho đến khi chiến thắng luôn luôn."

Thông qua việc tiết lộ cụm từ này, Che Guevara đã trở thành một hàng hóa hoặc một dấu hiệu có phần tách rời khỏi chữ ký ban đầu của nó. "Cho đến khi chiến thắng" ngụ ý cuộc chiến chống lại chủ nghĩa tư bản, trong khi việc sử dụng từ "luôn luôn" biểu thị rằng cuộc đấu tranh không bao giờ hoàn tất, rằng nó phải luôn luôn tiếp tục.

Cụm từ này đại diện cho cuộc đấu tranh liên tục chống lại chủ nghĩa tư bản, chủ yếu là chống lại Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, sau khi «trận chiến» kết thúc ở Cuba, khẩu hiệu này đã giữ vững tinh thần chiến đấu của cuộc cách mạng giúp định nghĩa văn hóa Cuba là một cuộc chiến chống lại đế quốc, một huyền thoại tồn tại nhờ vào việc sản xuất nhiều bài báo khác nhau cho các thị trường đại chúng với cụm từ này và với hình ảnh của Che Guevara.

Người dân Cuba và nhiều người khác trên thế giới chấp nhận cụm từ này vì nó được gán trực tiếp cho Che Guevara, được coi là hình thức thuần túy nhất của cuộc cách mạng bởi vì trong suốt cuộc đời, ông đặt cuộc cách mạng lên trên tất cả.

Cuộc đời gương mẫu của Che Guevara với tư cách là một nhà cách mạng được chứng minh qua những nỗ lực không ngừng của ông để giúp đỡ quần chúng bị áp bức trên khắp châu Mỹ Latinh và sau đó ở châu Phi. Ông giảng về ý tưởng của một người đàn ông "mới". Một người sẽ trở thành một chiến binh để thu hồi đất đai và tài nguyên của nó cho người dân.

Sự tử vì đạo của Che cho phép lời nói của ông trở thành một biểu tượng cho nhu cầu cách mạng hiện nay. Người Cuba phải tham gia vào cuộc đấu tranh liên tục này cho đến khi họ chiến thắng. Điều này cho phép chính phủ Cuba giữ cho những người tham gia vào mục tiêu chung và vô định này.

Việc sử dụng hình ảnh của Che và khẩu hiệu nổi tiếng của ông không giới hạn trong cuộc cách mạng Cuba, nó cũng là một nhà sản xuất tiền quan trọng. Cả chính phủ Cuba và các doanh nhân bên ngoài Cuba đều sản xuất các bài viết cho các thị trường đại chúng bằng cách sử dụng cụm từ này và tiếp tục huyền thoại văn hóa của cuộc cách mạng Cuba.

Thật là mỉa mai khi cụm từ nổi tiếng của nhà lãnh đạo phiến quân này đã trở thành một hiện tượng tiếp thị trong các xã hội tư bản trên toàn thế giới.

Tiểu sử của Che Guevara

Sinh ra ở Rosario, Argentina vào năm 1928, Ernesto «Che» Guevara de la Serna đã nghiên cứu y học trước khi đi qua Nam Mỹ, quan sát các điều kiện kích thích niềm tin Marxist của ông.

Ông đã giúp Fidel Castro lật đổ chính quyền Batista vào cuối những năm 1950 và sau đó giữ các vị trí chính trị quan trọng trong chế độ Fidelidel. Guevara sau đó đã tham gia vào hành động du kích ở những nơi khác. Ở Bôlivia, ông bị bắt và bị xử tử năm 1967.

Bác sĩ

Guevara sinh ra trong một gia đình trung lưu vào ngày 14 tháng 6 năm 1928 tại Rosario, Argentina. Mặc dù anh mắc bệnh hen suyễn, anh đã tự phân biệt mình là một vận động viên. Anh ta tiếp thu quan điểm chính trị cánh tả của gia đình và bạn bè, trở nên hoạt động chính trị từ tuổi thiếu niên khi gia nhập một nhóm phản đối chính phủ Juan Perón.

Sau khi tốt nghiệp trung học với bằng danh dự, Guevara học ngành y tại Đại học Buenos Aires, nhưng năm 1951, anh rời trường để đi du lịch vòng quanh Nam Mỹ cùng một người bạn.

Điều kiện sống tồi tàn mà anh chứng kiến ​​trong chuyến đi kéo dài 9 tháng của mình có ảnh hưởng sâu sắc đến Guevara. Anh trở lại trường y vào năm sau với ý định chăm sóc cho người nghèo. Ông nhận bằng vào năm 1953.

Du kích

Tuy nhiên, khi mối quan tâm của Guevara đối với chủ nghĩa Marx ngày càng tăng, ông quyết định từ bỏ y học vì tin rằng chỉ có cuộc cách mạng mới có thể mang lại công lý cho người dân Nam Mỹ.

Năm 1953, ông tới Guatemala, nơi ông chứng kiến ​​sự lật đổ của chính phủ cánh tả được CIA hậu thuẫn, chỉ phục vụ để làm sâu sắc thêm niềm tin của ông.

Năm 1955, Guevara, người đã kết hôn và sống ở Mexico, đã gặp nhà cách mạng Cuba Fidel Castro và anh trai Raúl, người đã lên kế hoạch lật đổ chính phủ của Fulgencio Batista.

Khi lực lượng vũ trang nhỏ bé của ông đổ bộ vào Cuba vào ngày 2 tháng 12 năm 1956, Guevara đã ở cùng với họ và là một trong số ít người sống sót sau cuộc tấn công ban đầu. Trong những năm sau đó, ông là cố vấn chính của Fidel Castro và lãnh đạo lực lượng du kích ngày càng tăng của ông trong các cuộc tấn công chống lại sự sụp đổ của chế độ Batista.

Bộ trưởng

Vào tháng 1 năm 1959, Fidel Castro nắm quyền kiểm soát Cuba và giao Guevara phụ trách nhà tù La Cabaña, nơi người ta ước tính rằng có lẽ hàng trăm người đã bị xử tử theo lệnh của Guevara.

Sau đó, ông được bổ nhiệm làm chủ tịch ngân hàng quốc gia và bộ trưởng công nghiệp, và đã làm nhiều việc để giúp chuyển đổi đất nước thành một nhà nước cộng sản.

Vào đầu những năm sáu mươi, Guevara cũng đóng vai trò là đại sứ của Cuba, đi khắp thế giới để thiết lập quan hệ với các quốc gia khác (đặc biệt là với Liên Xô).

Che là nhân vật chủ chốt trong cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn và Khủng hoảng tên lửa Cuba. Ông cũng là tác giả của một hướng dẫn về chiến tranh du kích và năm 1964, ông đã có một bài phát biểu tại Liên Hợp Quốc, nơi ông lên án chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ và apartheid tại Nam Phi.

Liệt sĩ

Năm 1965, với nền kinh tế Cuba bị hủy hoại, Guevara rời bỏ vị trí của mình để xuất khẩu tư tưởng cách mạng của mình đến các nơi khác trên thế giới. Đầu tiên anh ta đến Congo để huấn luyện quân đội trong cuộc chiến tranh du kích để ủng hộ một cuộc cách mạng ở đó, nhưng anh ta sớm phải rời đi vì thất bại.

Sau khi trở về Cuba một thời gian ngắn, năm 1966, Guevara rời khỏi Bolivia với một lực lượng phiến quân nhỏ để kích động một cuộc cách mạng ở đó. Ông bị quân đội Bolivian bắt và sát hại tại La Higuera vào ngày 9 tháng 10 năm 1967.

Di sản

Kể từ khi qua đời, Guevara đã trở thành một nhân vật chính trị huyền thoại. Tên ông thường được đánh đồng với sự nổi loạn, cách mạng và chủ nghĩa xã hội. Tuy nhiên, những người khác nhớ rằng anh ta tàn nhẫn và ra lệnh cho nhiều tù nhân bị xử tử mà không bị xét xử ở Cuba.