Mô hình cổ điển: Đặc điểm, đại diện, ưu điểm và nhược điểm

Mô hình kinh tế cổ điển là một trường phái tư tưởng trong lĩnh vực kinh tế. Theo mô hình này, nền kinh tế có sự lưu loát khá tự do; giá cả và tiền lương được điều chỉnh theo sự lên xuống của tiêu chuẩn thị trường, theo sự thay đổi của nhu cầu đối với hàng hóa và dịch vụ.

Các tính năng

Các nhà kinh tế cổ điển đã tập trung chính vào việc phân tích và phát triển các chính sách có khả năng làm tăng sự giàu có của một quốc gia. Dựa trên điều này, một số tác giả đã phát triển các lý thuyết trong mô hình cổ điển được các nhà kinh tế sử dụng rộng rãi trước cuộc Đại suy thoái kinh tế.

Lý thuyết giá trị

Các nhà kinh tế học cổ điển đã phát triển một lý thuyết để giải thích giá của một số đối tượng nhất định trong môi trường năng động của nền kinh tế. Tuy nhiên, khái niệm này chỉ áp dụng cho phạm vi thị trường; các loại hình kinh tế khác (như chính trị) sử dụng "giá trị" để chỉ tiện ích của các cuộc đàm phán nhất định, ngoài giá của các đối tượng.

Theo lý thuyết này và sự phát triển của nó, có hai loại giá trị: giá thị trường của một đối tượng và giá tự nhiên.

Giá cả thị trường bị ảnh hưởng bởi một loạt các giá trị và ảnh hưởng, rất khó để nghiên cứu sâu do tính chất mơ hồ của chúng. Mặt khác, giá tự nhiên xác định các lực bên ngoài ảnh hưởng đến giá trị của một đối tượng tại một thời điểm nhất định trong lịch sử.

Cả hai giá đều liên quan đến nhau. Giá thị trường của bất kỳ đối tượng thường tương tự như giá tự nhiên của nó. Quá trình này ban đầu được mô tả bởi Adam Smith trong cuốn sách Sự giàu có của các quốc gia .

Có một số giải thích về lý thuyết này được phát triển bởi Smith. Từ đó, ý tưởng đã được tạo ra rằng giá trị của một đối tượng được liên kết với công việc mà nó tạo ra. Trên thực tế, đây là một phần cơ sở của lập luận được đưa ra bởi các nhà kinh tế quan trọng khác, như William Petty và David Ricardo.

Lý thuyết tiền tệ

Lý thuyết này phát sinh từ sự khác biệt tồn tại giữa các nhà kinh tế học Anh trong thế kỷ 19. Nó đã được tranh luận công khai về sự khác biệt giữa ngân hàng và tiền tệ, nhưng không có kết luận rõ ràng nào được đưa ra. Lý thuyết tiền tệ có một cách tiếp cận khác nhau tùy thuộc vào nhà kinh tế học nghiên cứu nó.

Ví dụ, những người đề xuất lý thuyết về tiền nội sinh (lập luận rằng tiền không có giá trị như được thành lập bởi ngân hàng, nhưng từ các biến số kinh tế khác) phải đối mặt với các nhà kiếm tiền, thuộc về một loại niềm tin khác gọi là "Trường học tiền xu".

Theo các nhà kiếm tiền, các ngân hàng có thể và nên kiểm soát dòng tiền trong một quốc gia. Nếu các ngân hàng kiểm soát chính xác dòng tiền, lạm phát có thể tránh được.

Theo lý thuyết này, lạm phát xảy ra do hậu quả của việc in tiền quá mức của chính các ngân hàng; nếu họ được trao quyền kiểm soát, cái ác này có thể được trốn tránh.

Mặt khác, những người đề xuất lý thuyết về tiền nội sinh đảm bảo rằng lượng tiền cần thiết được điều chỉnh tự động, theo nhu cầu của một dân số nhất định. Các ngân hàng sẽ không còn là người kiểm soát nền kinh tế, mà là người ra quyết định về số lượng khoản vay có thể được trao cho người dân.

Ý nghĩa trong chủ nghĩa cộng sản

Karl Marx đã sử dụng lý thuyết về giá trị để giải thích những tiến bộ của lý thuyết cộng sản của mình. Trên thực tế, lý thuyết về giá trị lao động được phát triển bởi nhà xã hội học là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của mô hình kinh tế cổ điển.

Theo Marx, giá trị không được tạo ra từ cung và cầu, cũng như từ số lượng sản phẩm có sẵn trên thị trường. Mặt khác, giá trị của một sản phẩm được đưa ra bởi công việc của con người cần thiết cho sản xuất của nó. Do đó, lao động của con người quyết định giá trị của một sản phẩm trong thị trường.

Tuy nhiên, lý thuyết về giá trị lao động không hoạt động để xác định giá trị của một sản phẩm cụ thể. Marx (và ngay cả chính Ricardo, người cũng đưa ra giả thuyết về nó) đã giải thích rằng lý thuyết phục vụ để hiểu giá trị chung của một loạt hàng hóa hoặc giá trị gia tăng của hàng hóa, không phải là hàng hóa cụ thể tại bất kỳ thời điểm nào.

Đại diện

Adam Smith

Adam Smith là một nhà kinh tế người Scotland, người đã trở thành một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử kinh tế. Sự phát triển của cuốn sách của ông, có tên đầy đủ là Cuộc điều tra về tự nhiên và nguyên nhân của sự giàu có của các quốc gia (1776), đại diện cho việc tạo ra hệ thống kinh tế chính trị đầu tiên trên thế giới.

Smith được coi là một triết gia mà các bài viết về hoạt động kinh tế đã trở thành trụ cột cơ bản cho sự phát triển của các lý thuyết kinh tế trong tương lai, trên phạm vi toàn cầu. Điều này đã giúp phần lớn cho sự phát triển đáng kể của chính trị và tổ chức xã hội.

Nó được coi là cuốn sách của ông không chỉ là một lời giải thích của hệ thống kinh tế. Tác phẩm của ông có thể được so sánh với các tác phẩm triết học khác của ông, trong đó chính ông đã giải thích triết lý đạo đức và chính phủ.

Nếu nhìn từ quan điểm này, cuốn sách kinh tế của bạn đại diện cho một số ý tưởng là sản phẩm của hàng ngàn năm tiến hóa của loài người.

David Ricardo

David Ricardo là một nhà kinh tế người Anh, người đã kiếm được một gia tài làm việc như một nhà môi giới chứng khoán ở Anh vào cuối thế kỷ thứ mười tám và đầu thế kỷ mười chín. Cảm hứng của anh chính xác là công việc của Smith, điều khiến anh phấn khích nghiên cứu đầy đủ hơn về sự phát triển của nền kinh tế trên toàn thế giới.

Khi bước sang tuổi 37, ông đã viết bài báo đầu tiên về kinh tế, bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một nhà kinh tế kéo dài 14 năm (cho đến ngày ông qua đời). Năm 1809, ông đã xuất bản một bài báo gây tranh cãi, trong đó ông tuyên bố rằng nguyên nhân của lạm phát ở Vương quốc Anh là do in quá nhiều tiền giấy ngân hàng.

Ricardo không chỉ là một trong những nhà kinh tế học cổ điển chính, mà ông còn là một trong những người đầu tiên của chi nhánh của mô hình này được gọi là chủ nghĩa tiền tệ.

Jean-Baptiste Say

"JB Say" là một nhà kinh tế người Pháp đã trở nên nổi tiếng với lý thuyết cổ điển về thị trường. Theo Say, nguồn cung là nguồn cung cấp chính: miễn là có gì để mua, sẽ có người sẵn sàng lấy hàng.

Nhà kinh tế học này cho rằng suy thoái kinh tế toàn cầu là sản xuất thừa. Theo luật thị trường của nó, lý do tại sao những sự suy giảm này tồn tại là do thiếu sản xuất ở một số thị trường và sự dư thừa của những người khác. Theo lý thuyết của ông, số dư phải được giải quyết tự động; lý thuyết của ông tuân thủ các ý tưởng cổ điển của kinh tế học.

Ưu điểm

Ưu điểm chính của mô hình cổ điển của nền kinh tế là tầm nhìn tự do của thị trường. Trong khi lý thuyết này đã có chỗ dựa sau cuộc cách mạng của mô hình Keynes vào những năm 1930, một số nhà kinh tế ủng hộ một thị trường tự do tuân thủ các nguyên tắc của mô hình cổ điển.

Cần lưu ý rằng mô hình Keynes thay thế cổ điển và là phương pháp chính mà nền kinh tế hiện đang chi phối.

Các tiêu chuẩn của mô hình cổ điển là khá chính xác. Trên thực tế, các quy tắc được đưa ra bởi các số mũ chính của mô hình này, như Ricardo và Smith đã làm trong công việc của họ, là những lợi thế chính của tầm nhìn của trường phái tư tưởng kinh tế này.

Nhược điểm

Mô hình cổ điển không phục vụ để thúc đẩy khái niệm kinh tế về "tổng cầu". Không giống như mô hình Keynes, được phát triển bởi John Maynard Keynes trong thập kỷ thứ ba của thế kỷ trước, rất khó để phân tích những va chạm rõ rệt của một nền kinh tế nếu mô hình cổ điển được sử dụng.

Ngoài ra, các ý tưởng cổ điển có những mâu thuẫn và sự mơ hồ khác nhau hiện diện trong lý thuyết của ông. Mặc dù các quy tắc được đặt ra bởi các nhà kinh tế quan trọng nhất của họ là chính xác, họ có những lỗi về khái niệm không cho phép giải thích tất cả các hiện tượng của nền kinh tế.

Điều này trở nên rõ ràng khi cuộc Đại khủng hoảng xảy ra trên toàn thế giới, bắt đầu từ Hoa Kỳ. Mô hình Keynes nổi lên chính xác để giải thích tại sao suy thoái kinh tế lớn xảy ra. Nghiên cứu chính xác hơn tổng chi phí trong một nền kinh tế và cách chúng ảnh hưởng đến lạm phát.

Mô hình cổ điển đã không xem xét rằng một nền kinh tế có thể hoạt động tốt hơn nếu hệ thống nhu cầu được nhấn mạnh.