10 Đóng góp của Aristotle cho Khoa học và Văn hóa

Những đóng góp của Aristotle cho văn hóa và khoa học rất nổi bật và được chấp nhận trong nhiều thế kỷ. Trên thực tế, công trình của ông đã ảnh hưởng đến các nhà khoa học vĩ đại sống sau này, bao gồm cả Galileo và Newton.

Arisótele là một trong những tên được công nhận nhất trong số các nhà khoa học và triết gia của Hy Lạp cổ đại, từng là đệ tử của Plato và là giáo viên của Alexander Đại đế. Anh sinh năm 384 a. C. ở thành phố Estagira, Hy Lạp cổ đại.

Từ khi còn rất nhỏ, ông đã thể hiện sự quan tâm đến văn hóa và khoa học bằng cách quyết định chuyển đến Athens để có được giáo dục đại học tại Học viện Plato. Ông đã dành gần hai mươi năm học tập dưới sự dạy dỗ của Plato.

Khoảng năm năm sau khi rời Học viện, Aristotle được Quốc vương Macedonia Philip II mời trở thành gia sư của con trai ông Alexander, sau này được gọi là Alexander Đại đế. Khi đến nơi, Aristotle được bổ nhiệm làm giám đốc Học viện Hoàng gia Macedonia.

Khi trở về Athens khoảng tám năm sau, Aristotle đã thành lập trường học riêng của mình được gọi là Lyceum, được đặt theo tên của vị thần Hy Lạp Apollo Liceo.

Trong thời gian này, Aristotle đã thành lập một thư viện chứa cả các tác phẩm của ông và các nghiên cứu của các sinh viên của ông, bên cạnh các văn bản triết học lịch sử.

Mặc dù theo thời gian, nhiều văn bản của thư viện đó đã bị mất, các văn bản được bảo tồn cho đến ngày nay đã được dịch và phân phát rộng rãi khi xem xét trang sức của triết học phương Tây cổ đại.

Từ nguyên của cái tên Aristotle có nghĩa là "mục đích tốt nhất", và trong 62 năm cuộc đời, Aristotle đã sống theo tên của mình bằng cách không chỉ nghiên cứu và tìm hiểu về các vấn đề văn hóa và khoa học có sẵn trong thời đại của mình, mà còn cung cấp những đóng góp to lớn tiếp tục ảnh hưởng hôm nay

10 đóng góp của Aristotle đã thay đổi thế giới và kiến ​​thức

1- Một hệ thống lý luận chính thức

Được nhiều người coi là cha đẻ của lĩnh vực logic, Aristotle đã thiết lập nền tảng của lập luận và logic bằng cách nhấn mạnh lý luận tốt, bao gồm cả ý tưởng rằng đạo đức và đạo đức được phát triển bằng lý luận và suy nghĩ.

Aristotle khuyến khích cách tiếp cận tầm quan trọng của các cơ sở (hoặc cơ sở) như là một phần của cấu trúc của một đối số hơn là nội dung của lập luận. Theo cách này, nếu các tiền đề của lập luận là đúng, thì kết luận cũng phải đúng.

Các ý tưởng của Aristotle trong nhiều năm là các bước cho sự tiến bộ trong lĩnh vực logic.

2- Sự tương đồng chính trị của Aristotle

Các chuyên luận và ý tưởng của Aristotle cũng để lại những đóng góp to lớn trong lĩnh vực chính trị, đặc biệt liên quan đến cấu trúc, chức năng và mục đích của một quốc gia thành phố.

Aristotle so sánh một chính trị gia với một nghệ nhân theo nghĩa, bằng cách sử dụng kiến ​​thức sản xuất, chính trị gia vận hành, sản xuất và duy trì một hệ thống pháp lý tuân theo các nguyên tắc phổ quát để đạt được mục tiêu cuối cùng.

Aristotle đã nghiên cứu và thúc đẩy rộng rãi sự cần thiết của một người cai trị cho sự tồn tại thành công của một quốc gia thành phố và một hiến pháp cấu thành lối sống của công dân và cũng xác định mục tiêu chung của tổ chức này.

3- Các nghiên cứu về sinh học và y học Hy Lạp

Lĩnh vực y học cũng là một trong những mối quan tâm lớn đối với Aristotle. Mặc dù được ghi nhận cho các nghiên cứu về sinh học, ông cũng được coi là cha đẻ của sinh lý học so sánh và giải phẫu. Người ta tin rằng ông đã đến để so sánh hơn 50 loài sinh vật trong quá trình điều tra của họ.

Aristotle bị giới hạn bởi các nguồn lực của thời gian và do đó, nhiều nghiên cứu của ông về cấu trúc bên trong cơ thể con người và các chức năng cơ thể là sai lầm.

Tuy nhiên, điều này không ngăn cản anh nghiên cứu giải phẫu động vật, đặc biệt là những loài mà anh có thể so sánh với giải phẫu người.

Những quan sát của ông bao gồm các nghiên cứu về phôi học của ông, sử dụng phôi gà để mô tả các giai đoạn phát triển ban đầu, sự phát triển của tim và sự khác biệt giữa các động mạch và tĩnh mạch trong hệ tuần hoàn.

Học thuyết về bốn phẩm chất cơ bản của ông được coi là đóng góp quan trọng nhất cho lý thuyết y học Hy Lạp cổ đại, một học thuyết được nhiều bác sĩ và triết gia sử dụng trong nhiều thế kỷ, mặc dù cuối cùng nó đã được thay thế trong thời Phục hưng.

Bốn phẩm chất cơ bản theo Aristotle là nóng, lạnh, ướt và khô. Trong nhiều năm, học thuyết này đã định hình nghiên cứu và giảng dạy của nhiều nhà triết học Hy Lạp.

4- Những ý tưởng ban đầu về thuyết tiến hóa

Aristotle là một nhà lập trình và phân loại tuyệt vời, là một trong những nhà triết học đầu tiên phát triển sơ đồ phân loại hoặc phân loại, bằng cách nghiên cứu sự khác biệt và tương đồng của hàng chục loài động vật với ý định tìm hiểu bằng cách so sánh chúng.

Hệ thống anh sử dụng để tổ chức những con vật này và sự khác biệt của chúng là một hệ thống đi từ "không hoàn hảo" đến "hoàn hảo", tìm kiếm sự khác biệt cho thấy sự cải thiện hoặc vượt trội.

Một cách gián tiếp, Aristotle bắt đầu hiểu các khái niệm về sự tiến hóa, hơn hai thiên niên kỷ trước khi Darwin công bố Nguồn gốc các loài .

5- Hiểu về trí nhớ của con người

Quá trình học tập theo hiệp hội, đã trở nên rất phổ biến ngày nay, nợ nhiều khía cạnh quan trọng của nó đối với việc nghiên cứu về trí nhớ được thực hiện bởi Aristotle hơn 2.000 năm trước. Aristotle đã viết rằng bộ nhớ dựa trên ba nguyên tắc:

Tiếp giáp

Nguyên tắc ghi nhớ này đề cập đến việc ghi nhớ một ý tưởng đã được trải nghiệm cùng lúc với một ý tưởng khác.

Sự giống nhau

Nó đề cập đến sự dễ dàng ghi nhớ một ý tưởng càng giống với ý tưởng khác, ví dụ như sự hiện diện của mặt trời mọc có thể mang đến cho một ngày khác trong đó một bình minh tương tự đã được chứng kiến.

Tương phản

Nó đề cập đến việc nhớ ngược lại những gì đang được trải nghiệm tại thời điểm này, chẳng hạn như nghĩ về một ngày lạnh khi trải qua một ngày nóng.

6- Khái niệm thói quen của Aristote

« Chúng tôi là những gì chúng tôi làm nhiều lần. Xuất sắc, sau đó, không phải là một hành động; Đó là một thói quen . "Aristotle.

Đối với Aristotle, quan niệm về thói quen trong hành vi của con người không chỉ là những hành động cứng nhắc đơn giản và máy tự động được thực hiện một cách vô thức.

Trong một thời gian dài, khoa học thần kinh đã sử dụng khái niệm cứng nhắc này về thói quen bỏ đi nhiều khía cạnh của bản chất con người. Tuy nhiên, Aristotle đã có một ý tưởng khác về khái niệm về sự hình thành và phát triển thói quen.

Ông đã sử dụng ba loại để phân loại quan niệm về thói quen, và các loại này trước tiên dựa trên việc biết các đặc điểm của một điều hoặc ý tưởng nhất định, sau đó dựa trên kiến ​​thức trước về cách cư xử và cuối cùng, về các ý tưởng đã học về cách làm điều gì đó.

Những phạm trù này đại diện cho một khuynh hướng có được và có tính đến các khía cạnh nhận thức của hành vi con người.

Khái niệm về thói quen của con người đã góp phần rất lớn vào các khái niệm mới về khoa học thần kinh.

7- Tầm quan trọng của quan sát trong tự nhiên

Aristotle là một người hỗ trợ quan sát tuyệt vời khi cố gắng hiểu chức năng của sự vật và thúc đẩy việc sử dụng thực hành này như là một phần chính và chính của lý luận.

Trong các bài giảng và các lớp học tại Lyceum, Aristotle khuyến khích sinh viên của mình quan sát như một phương pháp học tập và hiểu biết, và trình bày nghiên cứu về kiến ​​thức của con người từ quan điểm của triết học tự nhiên. Đây là chìa khóa trong sự phát triển của phương pháp khoa học.

8- Một trong những tiền thân của phương pháp khoa học

Aristotle được coi là một trong những nhà triết học đầu tiên trình bày một chuyên luận có hệ thống về nghiên cứu khoa học.

Ông cũng được coi là một trong những người đi đầu của phương pháp khoa học. Hiện nay, phương pháp khoa học được coi là một gốc rễ để xem xét và nghiên cứu các ý tưởng mới và thiết lập các lý thuyết mới.

Trong khi các nhà triết học như Plato đã coi việc quan sát là một phần lý do để hiểu thế giới tự nhiên, Aristotle đã thiết lập nó như một bước nguyên thủy để thu thập và phân loại dữ liệu thực nghiệm với mục tiêu sắp xếp và khám phá chức năng và thành phần của sự vật.

Ngoài ra, ông dạy rằng cách thức trình bày các sự kiện là cơ bản để xác định phương pháp nghiên cứu khoa học thành công và bao gồm logic như một hệ thống lý luận trong phương pháp khoa học. Điều này đã nhường chỗ cho các hình thức xuất bản và nghiên cứu mới.

9- Trái đất là một hình cầu

Aristotle là người đầu tiên tranh luận và chứng minh rằng trái đất có hình dạng của một quả cầu. Trước đó, một số nhà triết học khác đã đưa ra chỉ dẫn về ý tưởng về hình dạng tròn của trái đất, nhưng nó chưa được thiết lập như một điều gì đó đã được chứng minh và những ý tưởng lỗi thời về hình vuông vẫn còn tồn tại.

Vào năm 350 a. C., Aristotle đã sử dụng một số lý do để chứng minh rằng trái đất tròn. Đầu tiên, ông lập luận rằng trái đất là một hình cầu do các chòm sao khác nhau có thể nhìn thấy trên bầu trời khi nó di chuyển ngày càng xa khỏi đường xích đạo cùng với sự thay đổi kích thước của nó.

Hơn nữa, không biết đến khái niệm trọng lực, ông lập luận rằng trọng lượng của tất cả các phần của trái đất, khi lơ lửng, có xu hướng di chuyển xuống dưới, hay nói cách khác là hướng về trung tâm, sẽ tự nhiên tạo cho trái đất hình dạng hình cầu.

Ông cũng nhận thấy, giống như các nhà triết học khác, phác thảo về bóng của trái đất trên mặt trăng trong lúc nhật thực.

10- Khái niệm vật lý

Aristotle đã xem xét và ghi lại rất nhiều nghiên cứu và quan sát của ông trong lĩnh vực vật lý.

Mặc dù không có các công cụ đo lường mà chúng ta có bây giờ và không biết các lực vô hình như lực hấp dẫn, ông đã đưa ra những lý lẽ tuyệt vời về chuyển động, bản chất của vật chất, không gian và thời gian.

Thông qua những quan sát đơn giản, Aristotle đã khám phá và công bố những sự thật cơ bản tiếp tục được dạy cho đến ngày nay. Chẳng hạn, ông dạy rằng quán tính là trạng thái tự nhiên của vật chất trừ khi một lực tác động lên nó.

Ngoài ra, ông đã hiểu được ở một mức độ nào đó khái niệm ma sát tồn tại trong một vật thể nằm trong chất lỏng và sự khác biệt tồn tại tùy thuộc vào trọng lượng của vật thể và độ dày của chất lỏng.

Kết luận

Một số đóng góp của Aristotle rất quan trọng đến nỗi chúng là tiền thân cho công việc tương lai của các nhân vật như Newton hay Galileo.

Có hàng tá đóng góp cho văn hóa và khoa học mà Aristotle chịu trách nhiệm. Nhiều người nghĩ rằng những quan niệm sai lầm của họ đã trì hoãn tiến bộ khoa học, vì ít người dám phản bác lại những lời dạy của họ sau khi họ qua đời.

Tuy nhiên, nó được coi là sự hỗ trợ của ông cho khoa học và suy nghĩ đã thúc đẩy nhiều người theo dõi các bước nghiên cứu và khám phá các khái niệm mới của ông.

Không còn nghi ngờ gì nữa, Aristotle là một cái tên không thể bỏ qua khi nói về những đóng góp của các nhà tư tưởng Hy Lạp vĩ đại cho thế giới hiện đại.

Mặc dù nhiều ý tưởng và giáo lý của ông đã lỗi thời hoặc bị thay thế trong cuộc cách mạng khoa học, nhưng khó có thể nói rằng một hoặc một số đóng góp của ông là không cần thiết cho tiến bộ khoa học nói chung.

Là một trong những người cha của logic, Aristotle tin rằng tất cả các bài giảng và kiến ​​thức nên được đưa ra để kiểm tra câu hỏi và lý luận, bao gồm những thay đổi trong suy nghĩ và lý thuyết khi ngày càng có nhiều yếu tố được phát hiện và mới và đáng tin cậy hơn. hệ thống nghiên cứu đã có sẵn.

Những đóng góp của Aristotle sẽ tiếp tục là chủ đề của nhiều nghiên cứu và điều tra, và sẽ tiếp tục ném những đóng góp sẽ phục vụ cho tiến bộ khoa học trong nhiều thập kỷ tới.

Bài viết quan tâm

Định nghĩa triết học theo Aristotle.

Các cụm từ của Aristotle.

Tư tưởng của Aristote.

Những phát minh của Aristote.

Đóng góp của Galileo Galilei.

Đóng góp của Descartes.