Lịch sử sức khỏe nghề nghiệp trên thế giới từ thời trung cổ

Lịch sử của sức khỏe nghề nghiệp và sự phát triển của nó trên thế giới đã bắt đầu từ thời trung cổ. Tuy nhiên, nó bắt đầu được áp dụng sau Cách mạng Công nghiệp, chịu đựng những biến đổi quan trọng trong suốt thế kỷ 20.

Sức khỏe nghề nghiệp đề cập đến việc chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động trong việc thực hiện công việc của họ.

Đó là một thực tế đi qua các ngành khác nhau ảnh hưởng đến việc bảo vệ mọi người trong môi trường làm việc của họ.

Hiện nay có các quy định và quy định sức khỏe nghề nghiệp được thiết kế để bảo vệ người lao động. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có một thỏa thuận về sự vượt trội của cuộc sống con người đối với sự phát triển kinh doanh.

Trong suốt sự tiến bộ của sức khỏe nghề nghiệp, các biện pháp đã được thực hiện để đảm bảo phúc lợi cho người lao động theo nhu cầu đang nổi lên trong mỗi thời đại. Vì lý do này, biết lịch sử của nó là điều cần thiết để hiểu về tù nhân của nó.

Những khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử sức khỏe nghề nghiệp

Nguồn gốc của nó: thời trung cổ

Trong thời cổ đại và thời trung cổ, khai thác là một hoạt động kinh tế cơ bản. Tuy nhiên, không có biện pháp phòng ngừa hay chăm sóc nào cho công nhân mỏ, chủ yếu vì họ là nô lệ hoặc tù nhân.

Những cách tiếp cận đầu tiên đối với những gì hiện được gọi là sức khỏe nghề nghiệp đã được Paracelsus xuất bản trong một cuốn sách có tựa đề về sự xấu xa của các mỏ và các bệnh khác của thợ mỏ .

Công trình này, được xuất bản vào năm 1556, liên quan đến sự gia tăng các bệnh nghề nghiệp đối với sự phát triển của khai thác công nghiệp.

Theo Paracelsus, tất cả các mỏ phải có hệ thống thông gió đầy đủ và công nhân nên đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi sự lây lan của bệnh tật.

Tuy nhiên, sự phát triển hạn chế của khoa học không cho phép thiết lập mối quan hệ rõ ràng giữa các bệnh và nguyên nhân của chúng.

Mặt khác, giá trị của sự bình đẳng không có tầm quan trọng như ngày nay. Điều này thực sự đạt được tầm quan trọng sau Cách mạng Pháp và nhờ đó, người lao động bắt đầu chiếm một vai trò khác trong xã hội.

Cuộc cách mạng công nghiệp

Các máy móc được sử dụng trong sự khởi đầu của ngành công nghiệp là cực kỳ nguy hiểm cho các nhà khai thác. Vào thời điểm đó, các thiết bị được thiết kế dành riêng để xúc tiến sản xuất và không xem xét đến sự an toàn của người lao động.

Mặt khác, không có hứng thú trong việc xác định các rủi ro tiềm ẩn của máy móc hoặc các công việc khác nhau.

Vì lý do này, thương tích nghề nghiệp, và thậm chí tử vong, là mối đe dọa thực sự và liên tục đối với các nhân viên trong ngành.

Ngoài ra, không có điều khoản bảo mật hoặc chế độ bồi thường như hiện đang tồn tại. Do đó, người lao động có nguy cơ mất sinh kế cao.

Vào thời điểm đó, thông thường một nhân viên bị thương, mất hoàn toàn khả năng làm việc trong bất kỳ nhà máy nào. Trong những trường hợp đó, người sử dụng lao động không có trách nhiệm, do đó mọi người hoàn toàn thích nghi.

Sự chấm dứt chế độ nô lệ ở Vương quốc Anh

Vương quốc Anh là một trong những quốc gia đầu tiên trình bày những tiến bộ về sức khỏe nghề nghiệp. Sự chấm dứt chế độ nô lệ ở đất nước này là điểm khởi hành đầu tiên trong quá trình cải thiện việc đối xử với công nhân.

Chính xác tại Vương quốc Anh, Đạo luật nhà máy (1833) đã được ký, một đạo luật đầu tiên xác định các điều kiện hợp đồng tối thiểu.

Dựa trên luật này, một ủy ban kiểm tra đã được thành lập để xem xét các nhà máy để ngăn ngừa thương tích cho công nhân dệt may. Sau đó, vào năm 1842, Luật khai thác đã được tạo ra, nhằm mục đích ngăn ngừa tai nạn trong các mỏ than.

Sự khởi đầu của luật sức khỏe nghề nghiệp

Với thời gian trôi qua, sự phát triển của các phong trào lao động đưa vào mắt công chúng tần suất đáng lo ngại với các vụ tai nạn lao động xảy ra. Nhờ vậy, luật sức khỏe nghề nghiệp đầu tiên xuất hiện trên thế giới.

Năm 1880, Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ được thành lập tại Hoa Kỳ. Mục đích của đơn vị này là để điều chỉnh việc sản xuất máy móc sau khi một báo cáo tuyên bố rằng 50.000 người chết mỗi năm xảy ra ở nước này do tai nạn tại nơi làm việc.

Sau đó, ở Đức, hai luật cơ bản đã được phát triển: luật bảo hiểm xã hội đầu tiên vào năm 1883 và luật bồi thường lao động đầu tiên vào năm 1884.

Sức khỏe nghề nghiệp trong thế kỷ 20

Thế kỷ XX bắt đầu với một sự thay đổi cơ bản: thành lập Tổ chức Lao động Quốc tế vào năm 1919. Công ước 155 của tổ chức này đề cập đến sự an toàn và sức khỏe của người lao động và được tất cả các nước thành viên chấp nhận.

Năm 1956, Úc đã trình bày một trường hợp trong đó một nhóm nhân viên kéo các thùng bitum nóng lên nóc tòa nhà năm tầng. Khi bitum nóng tràn ra, nó rơi xuống một trong những công nhân tạo ra vết bỏng mạnh.

Công nhân bị ảnh hưởng đã kiện chủ nhân của mình và vụ việc đã đến Tòa án tối cao Úc.

Cuối cùng, tòa án xác định rằng chủ lao động nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh những rủi ro không cần thiết cho cuộc sống của nhân viên.

Những sự thật này đặt ra một tiền lệ cơ bản: các công ty phải coi trọng cuộc sống của con người hơn lợi ích kinh tế. Sau đó, luật sức khỏe nghề nghiệp bắt đầu được phát triển trên toàn thế giới.

Sự phát triển của sức khỏe nghề nghiệp

Với sự tiến bộ của công nghệ, rủi ro nghề nghiệp cũng đã được chuyển đổi. Vì lý do này, các vấn đề xuất hiện trong thế kỷ XX chưa từng được trình bày trước đây và điều đó đòi hỏi phải có các quy định mới về sức khỏe nghề nghiệp.

Các quy định đầu tiên là nhằm vào các vụ tai nạn trực tiếp xảy ra trong quá trình thực hiện công việc. Các sự kiện ngay lập tức như vụ nổ, rơi vật nặng, bỏng hoặc vết cắt.

Tuy nhiên, với thời gian trôi qua, các vấn đề sức khỏe gián tiếp hoặc dài hạn đã được công nhận.

Những cơn đau mãn tính phát triển qua nhiều năm, bệnh do tiếp xúc với hóa chất và thậm chí là các vấn đề về tâm thần.

Ví dụ, tia X được phát hiện vào năm 1985. Vài năm sau, các bác sĩ X quang bắt đầu chết trên toàn thế giới, do tiếp tục tiếp xúc với bức xạ.

Vì lý do này, pháp luật đã phải điều chỉnh dần dần với các đặc điểm của các bệnh mới gây ra tại nơi làm việc.