Các ngành công nghệ là gì?

Công nghệ là tập hợp các kỹ năng, kỹ thuật, phương pháp và quy trình bằng cách sản xuất các sản phẩm, dịch vụ được cung cấp hoặc các mục tiêu được đáp ứng.

Nó có thể đề cập đến kiến ​​thức sâu sắc về các kỹ thuật cho phép phát triển hoạt động nhất định hoặc kết hợp kiến ​​thức đó trong máy móc.

Công nghệ bắt đầu với việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên để tạo ra các công cụ tạo điều kiện cho lối sống trên Trái đất.

Ví dụ, đèn pin là một biểu hiện của công nghệ vì nó cho phép những người dùng đầu tiên mang nhiệt và ánh sáng đến những nơi mà trước đây họ không thể, vì vậy họ có thể kiếm được lợi nhuận.

Công nghệ chỉ đơn giản là tất cả mọi thứ kích thích hoặc ủng hộ sự phát triển và tiến bộ của loài người. Đổi mới là một tính năng quan trọng trong công nghệ vì sự tiến hóa diễn ra khi những điều mới được phát hiện.

Tầm quan trọng của công nghệ nằm ở đó, chính xác, trong sự tiến hóa của loài người. Mỗi tham số, mỗi ngành học và từng đối tượng liên quan đến vai trò của công nghệ đại diện cho một sự thay đổi theo hướng tiến bộ và tương lai. Công nghệ cũng ảnh hưởng đến các giá trị của một xã hội.

Các ngành công nghệ chính

Công nghệ có nhiều khía cạnh, các mục tiêu chính của nó ủng hộ việc tạo ra các chi nhánh chung và các mục tiêu cụ thể của nó kích thích mở rộng các danh mục và đặc sản mới bao gồm toàn bộ công nghệ.

Theo nhà nhận thức luận Mario Bunge, các nhánh công nghệ được chia thành các nhóm: vật chất, xã hội, khái niệm và chung.

Vật liệu

Nó bao gồm các lĩnh vực công nghệ vật lý, hóa học, sinh học và sinh hóa.

Vật lý

  • Xây dựng dân dụng: chịu trách nhiệm cho giải pháp cho các vấn đề, phát minh và bảo trì các công trình kết cấu, cơ sở hạ tầng và kiến ​​trúc. Trọng tâm chính của nó là tạo ra các công cụ và phương pháp xây dựng để tạo thuận lợi và cải thiện nhà và công trình.
  • Kỹ thuật điện: chịu trách nhiệm giải pháp cho các vấn đề, phát minh và bảo trì các công trình điện. Chủ yếu, đó là về việc kích thích sự phát triển công nghệ liên quan đến các nhà máy điện và tất cả các nguồn lực có sẵn để cải thiện việc tiết kiệm và tiêu thụ năng lượng.
  • Kỹ thuật điện tử: chịu trách nhiệm đảm bảo sự phát triển của tài nguyên điện tử nhằm cải thiện các khía cạnh của viễn thông, gửi và nhận dữ liệu và các thứ tương tự khác, để phát triển các công nghệ mới.

Hóa học

  • Vô cơ: đó là khoa học nghiên cứu các nguyên tố hóa học không có nguyên tử carbon và hydro. Thông qua hóa học hữu cơ, bạn có thể tạo ra các công cụ dựa trên than chì hoặc kim cương, chẳng hạn như bút chì hoặc dao mổ; cả hai, công cụ rất hữu ích. Ngoài ra, có thể tạo kính, cửa sổ, tivi, màn hình, gốm sứ, đồ dùng gia đình, dụng cụ công nghiệp và thậm chí cả cáp quang được sử dụng ngày nay để thiết lập kết nối Internet nhanh nhất.
  • Hữu cơ: nghiên cứu những yếu tố được tạo ra bởi các liên kết carbon có thể hữu ích trong các ứng dụng công nghệ thúc đẩy lĩnh vực xã hội và tiến hóa. Ví dụ, hóa học hữu cơ tập trung vào việc tạo ra rượu, là chất khử trùng không thể thiếu trong ngành y tế.

Sinh học

  • Dược lý: là khoa học nghiên cứu sự tương tác của thuốc với con người. Bằng cách này, nó giúp ngăn ngừa và chống lại các căn bệnh trong hạt nhân của xã hội.
  • Bromatology: là khoa học nghiên cứu thực phẩm, sản xuất, phân phối, tiêu thụ và bảo tồn. Bromatology chịu trách nhiệm phân tích chất lượng thực phẩm và đưa ra các khóa học hành động để cải thiện dinh dưỡng, ngăn ngừa nhiễm độc và xác định kiểm soát chất lượng.

Hóa sinh

  • Nông học: đánh giá các quá trình canh tác và thu hoạch rau quả, cải thiện chế biến và chuyển đổi các sản phẩm nông nghiệp thành thực phẩm.
  • Y học: đó là khoa học thiết lập chẩn đoán, cố gắng chữa trị cho người bị bệnh và tránh tử vong, thúc đẩy sức khỏe không thể thiếu. Trong lĩnh vực này, nhiều công nghệ đã được phát triển, từ kính hiển vi đến phương pháp phẫu thuật cứu sống.
  • Bioengineering: là chi nhánh tìm cách thiết kế và tạo ra các công cụ hữu ích để chống lại các vấn đề sức khỏe của con người.

Xã hội

Nó bao gồm các lĩnh vực tâm lý học, tâm lý học xã hội, xã hội học, kinh tế và nghệ thuật chiến tranh.

Tâm lý học

  • Tâm thần học: là khoa học nghiên cứu các rối loạn tâm thần, cách phòng ngừa, cách đối mặt với chúng và cung cấp phục hồi chức năng cho những người có vấn đề về tự chủ và thích ứng.
  • Sư phạm: là khoa học hành động trong học tập, đặc biệt là ở trẻ em, để đào tạo người lớn bằng giáo dục và đào tạo, không phải học thuật, mà là các giá trị và nguyên tắc đạo đức cho phép phát triển nhân loại.

Tâm lý học xã hội

  • Tâm lý học công nghiệp: đó là khoa học kích thích việc sử dụng và tạo ra các công cụ để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn.
  • Tâm lý học thương mại: đề cập đến nghiên cứu thị trường và các yếu tố tiềm ẩn trong đó. Nó giúp phát triển các kỹ năng như một người mua và người bán.

Xã hội học

  • Xã hội học: là khoa học nghiên cứu hành vi của một xã hội. Xã hội học là phân tích các xu hướng văn hóa thúc đẩy việc thiết lập các hành vi trong một môi trường cụ thể.
  • Chính trị học: là một khoa học xã hội chịu trách nhiệm nghiên cứu về chính trị và sự tương tác của nó với xã hội.

Kinh tế

Khoa học quản trị: khoa học quản trị thúc đẩy quản lý kinh doanh, tiếp thị, kế toán, tiếp thị và khởi nghiệp, mang lại cho con người sự phát triển tài chính.

Nghệ thuật quân sự

Khoa học quân sự: đó là khoa học dạy để tránh xung đột với ngoại giao hoặc đối mặt trong một cuộc xung đột vũ trang với các chiến lược cho phép giành được chiến thắng.

Khái niệm

CNTT

Công nghệ thông tin là tự động hóa các quá trình gửi và nhận thông tin. Nó bắt nguồn từ thông tin và các từ tự động đề cập đến tập hợp các công nghệ thông tin mà qua đó một thiết bị có thể lưu trữ thông tin và chia sẻ thông tin mà không cần sự can thiệp hoặc với sự can thiệp của con người.

Tổng hợp

Lý thuyết hệ thống

Lý thuyết hệ thống là một phương pháp nghiên cứu thông qua đó các dị thường, tập hợp và tổng quát được quan sát theo một cách khác với khoa học truyền thống.

Mục đích của lý thuyết hệ thống là tạo ra các công cụ trao quyền cho các bộ phận học bổng khác trong các quá trình điều tra.