10 cây thuốc của Guatemala

Nhiều cây thuốc của Guatemala, ngoài việc được chữa khỏi, còn có các đặc tính dinh dưỡng rất đáng chú ý (một thứ có liên quan đến thứ khác). Những nhà máy này được sử dụng bởi ngành công nghiệp dược phẩm để khai thác các thành phần mà sau này sẽ cho phép tạo ra các loại thuốc.

Ngoài ra, nhiều loại cây này được sử dụng một cách tự nhiên, thông qua việc ăn trái cây hoặc tiêu thụ dịch truyền dựa trên lá và hoa của chúng.

Bạn cũng có thể quan tâm đến danh sách các cây thuốc này.

Top 10 cây thuốc được biết đến nhiều nhất ở Guatemala

1 - Achiote

Tên khoa học: Bixa orellana linn

Annatto, còn được gọi là achihuite hoặc pumacua, là một loại cây đặc trưng của vùng nhiệt đới Nam Mỹ. Việc trồng cây này đã có tầm quan trọng lớn trong lĩnh vực này vì trái của nó được chiết xuất thuốc nhuộm tự nhiên, có thể được sử dụng cả trong thực phẩm và dệt may.

Ngoài chiết xuất thuốc nhuộm, achiote được sử dụng để điều trị một số điều kiện. Lá có thể được sử dụng để khử trùng vết bỏng và thúc đẩy chữa bệnh. Theo cách tương tự, việc tiêm truyền lá achiote được sử dụng như thuốc nhuận tràng.

2 - rau diếp xoăn

Tên khoa học: Chichorium intybus

Rau diếp xoăn, còn được gọi là rau diếp xoăn, là một loại cây đặc trưng của Trung Mỹ. Cây này được sử dụng trong việc chuẩn bị các bữa ăn như thể nó là một loại gia vị; Theo cách tương tự, một loại đồ uống giống như cà phê được chuẩn bị với rễ rau diếp xoăn. Trong số các đặc tính dược phẩm của nó bao gồm điều trị chống mất cảm giác ngon miệng, đau bụng, khó tiêu và táo bón.

Ngoài ra, truyền rau diếp xoăn có đặc tính lợi tiểu. Mặt khác, với lá của cây này, một loại kem dưỡng da được tạo ra để ngăn ngừa viêm.

3 - Quả bơ

Tên khoa học: Ba Tư Mỹ

Bơ là một loại cây có trái (nhận cùng tên) là nguồn cung cấp kali và vitamin D. Cả trái cây và hạt và lá bơ đều có dược tính.

Tiêu thụ trái cây làm giảm mức cholesterol, trong khi hạt và lá được sử dụng để điều trị tiêu chảy và kiết lỵ.

Mặt khác, dầu bơ được bôi trực tiếp lên da để điều trị một số tình trạng da (ví dụ như bệnh vẩy nến), cũng như viêm khớp.

4 - Hoa cúc

Tên khoa học: Chamaemelum nobile

Chamomile, còn được gọi là hoa cúc, là một trong những cây thuốc lâu đời nhất. Có nhiều cách khác nhau để chuẩn bị hoa cúc, tuy nhiên, phổ biến nhất là truyền dịch dựa trên bột hoa khô.

Hoa cúc bị mất nước được sử dụng để điều trị sốt, co thắt cơ, loét, rối loạn tiêu hóa, kích ứng da, nhiễm trùng tai, các vấn đề liên quan đến mắt như viêm kết mạc và hội chứng khô mắt và đau thấp khớp .

Nó cũng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Mặt khác, nó được coi là trà hoa cúc làm dịu thần kinh và thư giãn, đồng thời nó cho phép điều trị chứng mất ngủ và các rối loạn giấc ngủ khác.

5 - Ngải cứu

Tên khoa học: Artemisia absinthium

Ngải cứu là một loại cây có nguồn gốc từ châu Âu. Lá và hoa của absinthe được sử dụng để kích thích sự thèm ăn, làm giảm chứng khó tiêu và ợ nóng. Ngoài ra, hoa mất nước được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng. Ngoài ra, việc áp dụng truyền dịch ngải cứu lên xoắn, bầm tím và các khu vực bị kích thích làm tăng tốc quá trình chữa bệnh.

Mặt khác, ngải cứu làm giảm đau do các bệnh như viêm khớp và thấp khớp, cũng như đau đầu. Cuối cùng, ngải cứu mất nước đóng vai trò là thuốc chống côn trùng.

6 - Thì là

Tên khoa học: foeniculum Vulgare

Truyền của cây thì là được sử dụng để điều trị kích thích cổ họng, khó chịu trong hệ thống tiêu hóa, chẳng hạn như khó tiêu, đầy hơi, đau bụng, trong số những người khác. Nó cũng được sử dụng bên ngoài để làm giảm các bệnh ở cấp độ mắt, chẳng hạn như viêm kết mạc và hội chứng khô mắt.

7 - Bạc hà

Tên khoa học: Mentha spicata

Cây bạc hà, còn được gọi là alavina, cỏ tốt, bạc hà ngọt và arvino, là một loại cây thân thảo có thể đạt tới 30 cm. Dầu bạc hà được sử dụng làm thuốc giãn cơ và giảm đau. Ngoài ra, dầu này làm giảm kích ứng da.

8 - Granadilla

Tên khoa học: Passiflora ligularis

Granadilla là một loại cây ăn quả, còn được gọi là Carnat hoặc cranix. Cả quả, thân và lá đều có dược tính. Để bắt đầu, trái cây granadilla được sử dụng để điều trị tiêu chảy, kiết lỵ, ho và cúm. Tương tự, nước ép của loại quả này được cho là thuộc tính an thần và thư giãn.

Mặt khác, dịch truyền làm từ lá granadilla được sử dụng để điều trị các vấn đề về hô hấp, chẳng hạn như bệnh lao; tương tự, truyền dịch này đã được chứng minh là hữu ích chống lại chứng mất ngủ, khó tiêu, tăng huyết áp, tiêu chảy, thiếu máu và sốt rét.

9 - An toàn

Tên khoa học: Coriandrum sativum

Cây an thần, còn được gọi là rau mùi, rau mùi, rau mùi, coantrillo hoặc rau mùi, là một loại cây có lá dứa và hoa màu hồng. Lá rau mùi, áp dụng trên da, được sử dụng để điều trị đau đầu. Mặt khác, các loại trái cây của an toàn phục vụ trong điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, tiêu chảy, viêm dạ dày và đầy hơi.

10 - Ca cao

Tên khoa học: Theombroma cacao

Ca cao hoặc ca cao là một loại cây ăn quả đặc trưng của Trung Mỹ, có nguồn gốc từ Mexico. Cả hạt của quả và lá của cây đều được sử dụng trong điều trị các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn, ho và viêm phổi; Nó cũng được sử dụng chống lại các điều kiện đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng và tiêu chảy.

Bơ ca cao, chiết xuất từ ​​hạt, chủ yếu được sử dụng để điều trị môi nứt nẻ; Trên thực tế, sản phẩm này đã được bán trên thị trường trong các loại son môi. Ngoài ra, bơ phục vụ để làm giảm phát ban, bỏng và các tình trạng da khác. Mặt khác, lá, đặc biệt là lá mềm, khử trùng vết thương.