15 loại trái cây đắng nhất (nhưng ngon)

Các loại trái cây đắng rất bổ dưỡng và có thể được sử dụng để chế biến các món ăn khác nhau, kết hợp với các thành phần khác, rất phong phú. Trong số đó có cà tím, táo voi hoặc cây cam gai.

Mặc dù có niềm tin phổ biến rằng trái cây là ngọt và rau có vị đắng, nhưng thực tế là chúng được phân loại vì nguồn gốc của chúng, không phải hương vị của chúng. Bất kể nguồn gốc của nó, nên luôn luôn làm theo một loạt các mẹo để tiêu thụ chúng.

Trái cây và rau quả đến từ thực vật và trái cây sẽ là "buồng trứng" của chúng vì chúng có chứa hạt của những thứ này. Tuy nhiên, các loại rau được lấy từ bất kỳ phần nào khác của cây như củ khoai tây, rễ củ cải, thân măng tây hoặc củ của hành tây.

Danh sách các loại trái cây đắng rất phổ biến

1- Cà tím

Cà tím là một loại trái cây ăn được đắng của chi Solanaceae. Nhiều người coi nó là một loại rau và chuẩn bị như vậy, nhưng cà tím là một loại trái cây.

Nó chứa ít vitamin, protein và khoáng chất và thành phần chính của nó là nước với 92% thành phần. Nó rất giàu kali và hầu như không chứa calo.

Loài này hỗ trợ lạnh và phát triển trong các loại khí hậu khác nhau nhưng đòi hỏi nhiều ánh sáng để nảy mầm. Mặt khác, cà tím có thể gây dị ứng do nồng độ amin cao.

2- Táo voi

Nó thuộc loài thực vật thuộc họ Dilleniaceae, có nguồn gốc từ châu Á và phát triển đặc biệt ở Bangladesh, Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Sri Lanka. Trái cây này có vị đắng và chua và được sử dụng rộng rãi để chuẩn bị các loại gia vị như cà ri hoặc mứt như ouu khatta ở Ấn Độ.

Nó là một quả tròn lớn màu vàng hoặc màu xanh lá cây và có nhiều hạt và bột giấy của nó là xơ. Trong các khu rừng ở châu Á, việc thu thập và thương mại hóa của nó bị cấm vì loại quả này tạo thành thức ăn chính của khỉ và voi mà chúng sinh sống.

3- Cây cam gai hoặc trifoliate

Trái cây này thuộc họ Ruácea, có nguồn gốc từ Trung Quốc và là họ hàng của trái cây họ cam quýt. Nó rất chịu được lạnh và đó là lý do tại sao nó được sử dụng làm mảnh ghép trong các đồn điền thương mại của một số loài cây có múi.

Quả của nó có vị đắng và da của nó có lông. Nó được sử dụng để chuẩn bị đồ ngọt và nước sốt và ở Trung Quốc, nó được coi là vỏ khô hoặc xi-rô của nó có tác dụng chữa bệnh. Ngược lại, hương vị được chuẩn bị ở châu Âu.

Loài này có khả năng chịu được virus gây bệnh cam quýt (CTV trong tiếng Anh, Citrus tristeza) do một loại virus gây ra, ảnh hưởng đến cam, quýt và bưởi.

4- Hạnh nhân

Hạnh nhân là một loại trái cây có màu quế được bọc trong lớp vỏ bên ngoài không ăn được. Phần ăn được của quả là 40% khối lượng của nó, phần còn lại tương ứng với vỏ.

Dầu được làm từ hạnh nhân được sử dụng làm chất làm mềm và tinh chất được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm phong phú của nó. Ngoài ra, còn có những công dụng quan trọng khác của hạnh nhân. Vị của nó có vị đắng, nhưng ngon.

5- Quả của santol

Nó có thể ngọt hoặc đắng và hạt của nó không ăn được. Nó được coi là có hai loài khác nhau: santol màu vàng và màu đỏ.

Santol đỏ là phổ biến nhất và trái cây giống như trái đào, nhưng có màu hơi đỏ. Cả hai loại đều có da mỏng hoặc dày. Nói chung, hạt santol không ăn được và có thể gây thủng ruột.

6- Aeocarpus angustifolius

Nó là một loài thực vật thuộc họ Elaeocarpaceae, có quả đắng và ăn được. Nó được biết đến với cái tên Blue Marble Tree, Blue Fig hay Blue Qu Shandong ở Châu Á, mặc dù nó không liên quan đến quả sung hay quans thực sự.

Danh pháp khoa học của nó cũng có một từ đồng nghĩa "Elaeocarpus grandis", được phát minh bởi Ferdinand von Mueller, người đã mô tả loài này. Quả của nó tròn và màu xanh với chiều rộng 20 hoặc 30 mm và có hạt. Quả của cây này được gọi là Rudraksha và được sử dụng trong ngành nội tạng ở Ấn Độ.

7- Aligustre hoặc henna

Nó là một loại cây bụi cho quả mọng đen, đắng và độc hại. Điều đó không có nghĩa là bạn không thể ăn mà vì nó phải được nấu chín.

Cây bụi cao từ 2 đến 3 mét và có lanceolate màu xanh lá cây và lá đối diện, tương tự như cây ô liu và hoa trắng, thơm và gamopétalas.

8- Bergamot

Nó là một loại trái cây có vị chua, nước ép có vị đắng. Kích thước của nó nhỏ và hình dạng của nó tương tự như quả lê, thân của nó cũng vậy. Da thơm của nó là một nguồn tinh dầu.

Dầu được chiết xuất từ ​​da được sử dụng làm hương liệu cho trà Earl Grey và Lady Grey, và cũng được sử dụng trong bánh kẹo. Marmalade cũng có thể được sản xuất bằng cách sử dụng trái cây này làm thành phần chính.

Ví dụ, ở Hy Lạp, nó được chuẩn bị với mọi thứ và da và được đun sôi trong xi-rô. Nói chung, nó được coi là bergamot có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh.

9- Bí ngô

Bí ngô là trái cây trong quả mọng và thuộc họ Cucurbitaceae, phần lớn là cây thân thảo, leo trèo hoặc leo. Các loại trái cây khác như dưa hấu, dưa, dưa chuột và zucchini thuộc nhóm này.

Bột giấy của bí ngô có vị đắng và cứng, do đó nó phải được nấu chín trước khi ăn. Tất cả các loại bí ngô đều lớn. Da của nó cứng và bột giấy của nó màu cam. Không có obctre, có nhiều loại bí ngô và vỏ của nhiều trong số chúng được sử dụng để làm các món ăn và các loại dụng cụ nấu ăn khác.

10- Dưa chuột

Nó cũng thuộc họ Cucurbitaceae và là một loại trái cây bao gồm nước (97%) và các thành phần khác.

Dưa chuột có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi nó được trồng cách đây hơn 3000 năm. Nó là một yếu tố điển hình của món salad và có lợi cho da, vì vậy nó được sử dụng trong thẩm mỹ.

Ngoài nước, nó còn chứa vitamin C, chất nhầy, tinh chất, caroten, axit amin và cellulose. Dưa chuột có hàm lượng cellulose cao là khó tiêu và có thể gây nhiễm độc cho con người.

11- Bơ hoặc Mỹ

Bơ thuộc họ Lauraceae và là một loại trái cây xuất hiện ở vùng khí hậu nhiệt đới và Địa Trung Hải. Nó được coi là loại quả này có nguồn gốc từ Mexico.

Drupe màu vàng-xanh hoặc nâu đỏ này lớn và có hình tròn tương tự như quả lê. Nó có 8 đến 18 cm và thịt và ăn được. Nó được sử dụng để chuẩn bị các món salad và các món ăn như guacamole.

Ngoài trái cây, nó được coi là hạt giống có thể được tiêu thụ luộc hoặc trầy xước. 70% axit amin trong quả có trong hạt.

12- Cà chua

Nó là một loại quả thuộc họ Solanaceae. Có nhiều loại cà chua khác nhau, nhỏ và lớn, mặc dù một số trong số chúng có vị đắng.

Cà chua được sử dụng để chuẩn bị nước sốt, xay nhuyễn, sa lát, nước trái cây và các món ăn khác. Khi chúng chưa chín, chúng có màu xanh và chuyển sang màu đỏ khi trưởng thành. Hạt của nó 2, 5-3 x 2 mm có hình trứng, màu nâu và chứa khối lượng chất nhầy dồi dào.

Thực phẩm này chứa ít calo và cũng là chất chống oxy hóa và phát triển trong bất kỳ loại đất nào có hệ thống thoát nước tốt, vì điều duy nhất nó không hỗ trợ là ngập úng.

13- Hạt tiêu hoặc ớt

Nó là một loại quả thuộc họ Solanaceae. Chúng có nguồn gốc từ Nam và Trung Mỹ và có thể có vị chua, đắng và cay và có nhiều kích cỡ khác nhau. Họ đến châu Âu với sự thuộc địa hóa và sau đó phân phối trên khắp thế giới.

Chúng được sử dụng làm gia vị hoặc gia vị để nấu thịt hoặc sa lát và rất giàu vitamin C và carotene. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hạt tiêu có thể làm cho cơn đau cấp tính biến mất, vì các phân tử của nó có thể đi qua thành tế bào.

14- Trái noni hoặc morinda

Noni có kích thước tương đương với khoai tây và được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống mặc dù vị của nó có vị đắng và không có mùi thơm.

Nó có màu vàng khi nó chưa trưởng thành và trắng khi nó có. Nhiều lợi ích sức khỏe được quy cho nó. Như một sự thật tò mò, nó phát triển ở địa hình thoát nước tốt và chịu được mặn và khô hạn. Ngoài ra, Noni có tác dụng bảo vệ thần kinh và kháng sinh.

15- Momordica charantia hoặc mướp đắng

Đây là một trong những loại cây có vị đắng nhất trong số các loại trái cây và ở Nam Mỹ, nó được gọi là tomaco. Loài này thuộc họ Cucurbitaceae là vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới và mặc dù diện tích phân bố của nó rất nổi tiếng, nhưng nguồn gốc của nó vẫn chưa được xác định.

Nó được trồng rộng rãi ở châu Á, châu Phi và Antilles và được coi là có tác dụng kháng sinh, chống ung thư và kháng vi-rút.