5 ứng dụng sinh học trong chăn nuôi

Các ứng dụng của sinh học trong chăn nuôi cho phép kiến ​​thức chuyên sâu về các loài vật nuôi khác nhau hiện có, để tận dụng việc sản xuất thịt và các sản phẩm khác có nguồn gốc từ nó.

Chăn nuôi bao gồm chăn nuôi, đặc biệt cho tiêu dùng của con người. Ngoài ra, đây là một hoạt động được nhìn thấy với mục tiêu sản xuất thịt và các sản phẩm có nguồn gốc để sử dụng kinh tế (thịt, sữa, trứng, len, sừng, v.v.).

Đối với những người hành nghề chăn nuôi, cần có kiến ​​thức sâu rộng về chu kỳ sống của động vật, những bệnh có thể ảnh hưởng đến chúng và mọi thứ liên quan đến sinh sản và di truyền của những sinh vật này.

Người ta nói rằng nhu cầu của con người đối với protein động vật sẽ tăng gấp đôi vào năm 2050, đó là lý do tại sao nông dân tập trung vào sản xuất thực phẩm hiệu quả nhất. Ngoài ra, biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến hệ thống sinh sản.

Các ứng dụng sinh học trong chăn nuôi

- Biến đổi gen: động vật chuyển gen

Nhiều động vật đã được biến đổi gen để cải thiện điều kiện hữu cơ của chúng và thúc đẩy thực hành chăn nuôi. Việc sửa đổi gen của động vật được gọi là "động vật chuyển gen".

Các động vật chuyển gen thu được bằng cách tiêm các gen khác trong noãn sau khi được thụ tinh. Những động vật này được sử dụng để thực hiện các nghiên cứu về các cơ quan, và cũng cho sự phát triển chung của chúng.

Đó là một thủ tục không thể thiếu để điều tra các bệnh có thể và để thử nghiệm các loại thuốc mới ở động vật. Đó là một quá trình đòi hỏi sự chăm sóc cao độ, nhưng có thể cải thiện đáng kể năng suất chăn nuôi.

Chẳng hạn, biến đổi gen ở gia súc dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc sản xuất con cái và khả năng kháng một số bệnh. Nói chung, nó tạo ra các động vật mạnh hơn về mặt di truyền, tổng hợp protein tốt hơn.

Tuy nhiên, loại thủ tục sinh học này có thể gây hại cho sức khỏe con người; việc sử dụng hóa chất có thể gây ra tác dụng phụ ở người.

-Trong thụ tinh nhân tạo trong chăn nuôi

Thụ tinh nhân tạo bao gồm sự lắng đọng tinh dịch ở nữ một cách nhân tạo. Đó là một thủ tục tìm kiếm một cử chỉ gần như ngay lập tức trong bụng của con vật. Với kỹ thuật này, sự tham gia của nam giới trong giao hợp bị hạn chế.

Trong chăn nuôi, người ta thường thực hiện quy trình này vì những lợi thế của nó trong sản xuất: việc sử dụng tinh dịch của một động vật xuất sắc hoặc giống tốt mang lại cơ hội tốt hơn trong việc cải thiện gen của con cái trong tương lai.

Ngoài ra, tiềm năng sinh sản có thể tăng đáng kể. Một con bò đực có thể gắn kết (tự nhiên) từ 40 đến 50 con bò trong một năm; thông qua thụ tinh nhân tạo và với việc sử dụng tinh dịch đông lạnh (như một phần của quy trình), tinh dịch có thể được gửi đến 1.000 con bò mỗi năm.

Ứng dụng này là cần thiết cho sự gia tăng trong sản xuất các hoạt động chăn nuôi. Một lợi thế khác mà nó mang lại là giảm nguy cơ mắc bệnh; Nên tránh sử dụng động vật bị bệnh để trích xuất dòng sinh sản.

Chuyển phôi

Chuyển phôi là một kỹ thuật bao gồm chọn những con bò có mức năng suất cao hoặc điều kiện di truyền phù hợp với quá trình thụ tinh nhân tạo. Tiếp theo, con vật được điều trị bằng nội tiết tố để sản xuất một lượng lớn nội tiết tố nữ.

Sau bước này, những con bò được thụ tinh nhân tạo. Khi phôi được bảy ngày tuổi, nó được chuyển vào bụng của một con vật khác (sau một thủ tục để nhận ra phôi là của chính chúng).

-Genomics ở động vật

Genomics là một môn học bao gồm các kỹ thuật đa dạng về sinh học, hóa học và di truyền học chuyên nghiên cứu về hoạt động của bộ gen (được hiểu là một bộ DNA hoàn chỉnh trong một tế bào).

Kỷ luật này cho phép biết kỹ lưỡng hoạt động của DNA. Nó giúp xác định xem một con bò có khả năng sản xuất một lượng sữa tốt hay con bê sẽ có trọng lượng tốt tại thời điểm cai sữa.

Kỹ thuật này cũng cho phép xác định mức độ dễ bị động vật mắc bệnh trong suốt cuộc đời.

Tuy nhiên, thông tin này chỉ mang lại dự báo và xác suất là kết quả; cho ăn, môi trường và chăm sóc có thể ảnh hưởng đến động vật và cải thiện xác suất sống của nó.

Nhìn chung, nông dân đã được hưởng lợi từ việc áp dụng kỹ thuật này. Họ sử dụng nó để chăm sóc những con vật được sinh ra có vấn đề di truyền.

Nó cũng cho phép biết chi tiết về nguồn gốc của động vật và tổ tiên của nó; xác định nếu bất kỳ động vật được thuần chủng.

Vào những năm 1950, những con bò đực mũi ngắn trở nên phổ biến để gây giống; Tuy nhiên, sau một vài năm nghiên cứu bộ gen, người ta đã phát hiện ra rằng con vật có xu hướng lùn, mang lại tác động tiêu cực đến ngành chăn nuôi.

Khát vọng nang và thụ tinh trong ống nghiệm

Khát vọng nang và thụ tinh trong ống nghiệm là các quá trình cơ bản cho vật nuôi khi có liên quan đến sinh sản hàng loạt. Với việc áp dụng các quy trình này, một con bò có thể có được hơn 60 con trong một năm.

Kỹ thuật này bao gồm nguyện vọng của một tế bào cái với mục đích trưởng thành, thụ tinh và nuôi cấy nó để nó được chuyển đến bụng của một con bò (nhưng trước đó nó phải được gửi đến một phương pháp điều trị nội tiết tố).

Mặt khác, tinh dịch của bò đực phải trải qua quá trình chọn lọc tinh trùng, để đảm bảo gần như 100% sự ra đời của con đực hoặc con cái (theo nhu cầu trong hoạt động chăn nuôi).

-Quản lý

Nhân bản vô tính là kỹ thuật sinh sản để nhân giống động vật để vượt trội về mặt di truyền, nhằm tăng khả năng sinh sản của con cái. Với việc nhân bản vô tính, những đứa con giống hệt nhau được sinh ra về mặt di truyền, là một sự kiện tự nhiên giống như sự ra đời của cặp song sinh.

Hiện nay, việc thực hành nhân bản đã được thực hiện chủ yếu vì lợi ích của vật nuôi và một số con ngựa cạnh tranh.

Nhân bản vô tính là một quá trình tốn kém, vì vậy nó chỉ tập trung vào việc sản xuất động vật có lợi nhuận vì sản lượng sữa cao hoặc sinh ra các động vật phù hợp với di truyền. Ngoài ra, nó là một kỹ thuật hữu ích để có được động vật có mức sinh sản cao.